中国

ANQING YIPARK PACKAGING MATERIAL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,542.77

交易次数

21

平均单价

644.89

最近交易

2021/10/20

ANQING YIPARK PACKAGING MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ANQING YIPARK PACKAGING MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,542.77 ,累计 21 笔交易。 平均单价 644.89 ,最近一次交易于 2021/10/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-10-20 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TSG VIệT NAM Túi ép cuộn Tyvek,chất liệu giấy, mã: YTR-350, kích thước: 350mm x 70m. Dùng để đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt khuẩn. HSX: Anqing YIPAK Packaging Material Co.,Ltd. Hàng mới 100% 20.00ROL 926.44USD
2021-10-20 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TSG VIệT NAM Túi ép cuộn (dẹt),chất liệu giấy, mã: YFSR-350, 60gsm, kích thước: 350mm x 200m. Dùng để đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt khuẩn. HSX: Anqing YIPAK Packaging Material Co.,Ltd. Hàng mới 100% 30.00ROL 810.60USD
2021-10-20 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TSG VIệT NAM Túi ép cuộn Tyvek,chất liệu giấy, mã: YTR-150, kích thước: 150mm x 70m. Dùng để đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt khuẩn. HSX: Anqing YIPAK Packaging Material Co.,Ltd. Hàng mới 100% 32.00ROL 630.02USD
2021-10-20 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TSG VIệT NAM Túi ép cuộn (phồng),chất liệu giấy,mã:YGSR-300, 60gsm,kích thước: 300mm x 100m. Dùng để đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt khuẩn. HSX: Anqing YIPAK Packaging Material Co.,Ltd. Hàng mới 100% 10.00ROL 200.00USD
2021-10-20 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TSG VIệT NAM Túi ép cuộn Tyvek,chất liệu giấy, mã: YTR-075, kích thước: 75mm x 70m. Dùng để đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt khuẩn. HSX: Anqing YIPAK Packaging Material Co.,Ltd. Hàng mới 100% 32.00ROL 315.04USD
2021-10-20 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TSG VIệT NAM Túi ép cuộn (dẹt),chất liệu giấy,mã: YFSR-100, 60gsm, kích thước: 100mm x 200m. Dùng để đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt khuẩn. HSX: Anqing YIPAK Packaging Material Co.,Ltd. Hàng mới 100% 30.00ROL 235.46USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15