中国
CORWEI ( YINGKOU) INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
321,370.00
交易次数
85
平均单价
3,780.82
最近交易
2022/10/18
CORWEI ( YINGKOU) INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CORWEI ( YINGKOU) INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 321,370.00 ,累计 85 笔交易。 平均单价 3,780.82 ,最近一次交易于 2022/10/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG NGHIệP NAM VIệT | Máy tháo lắp lốp xe Model NK324 , hoạt động bằng điện, công suất (1.1 kw),điện (220V/50HZ),Nhãn hiệu NK,, 1 set/1pkg , dùng cho gara ô tô, hàng mới 100% | 2.00SET | 1124.00USD |
2022-01-14 | NAMVIETIND CO LTD | Model NK24M tire disassembly, electrical operation, capacity (1.1 kW), electricity (220V / 50Hz, NK brand, (1pkg = 1 unit = 1 pcs), used for automotive garage, manufacturer: CORWEI ( Yingkou) Industrial CO., LTD, new 100% | 4.00UNIT | 2036.00USD |
2020-03-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG NGHIệP NAM VIệT | Máy tháo lắp lốp xe Model NK318E , hoạt động bằng điện, công suất (1.1 kw),điện (220V/50HZ, Nhãn hiệu NK , 1 set/1pkg ,dùng cho gara ô tô, hàng mới 100% | 16.00SET | 7344.00USD |
2020-11-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG NGHIệP NAM VIệT | Máy tháo lắp lốp xe Model NK218E ( BLUE) ,hoạt động bằng điện, công suất (1.1 kw),điện 0V/50HZ), hiệu NK,(1pkg=1 unit=1 chiếc),dùng cho gara ô tô,,nhà sx:CORWEI ( YINGKOU) INDUSTRIAL CO.,LTD,mới 100% | 6.00UNIT | 2592.00USD |
2022-01-14 | NAMVIETIND CO LTD | Model NK218E (Red) tire removal machine, electrical operation, capacity (1.1 kw), electricity (220V / 50Hz, NK brand, (1pkg = 1 unit = 1 pcs), for car garage, manufacturer : CORWEI (YINGKOU) Industrial Co., Ltd, new 100% | 12.00UNIT | 5436.00USD |
2020-04-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG NGHIệP NAM VIệT | Máy tháo lắp lốp xe Model NK318E , hoạt động bằng điện, công suất (1.1 kw),điện (220V/50HZ, Nhãn hiệu NK , 1 set/1pkg ,dùng cho gara ô tô, hàng mới 100% | 8.00SET | 3672.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |