日本
HEIWA SHOUKAI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
250,123.54
交易次数
49
平均单价
5,104.56
最近交易
2025/06/10
HEIWA SHOUKAI 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEIWA SHOUKAI在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 250,123.54 ,累计 49 笔交易。 平均单价 5,104.56 ,最近一次交易于 2025/06/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Mo tơ điện công nghiệp hiệu TOSHIBA 1 pha chế độ hoạt động S3, cs 95-110 kw, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng) | 5.00PCE | 117.00USD |
| 2025-06-10 | CÔNG TY TNHH MINH NAM NGỌC | CNC digital control metal horizontal lathe, Model: CL2000A, MORI SEIKI, cs: 11KW, voltage: 200V, 3 phase, Manufacturer: 2008, center height 220mm, Manufacturer: MORI SEIKI CO.,LTD. Disassembled synchronous goods. Used. | 1.00SET | 3166.62USD |
| 2024-12-31 | MINH NAM NGOC CO LTD | CNC digital control metal milling machine,Model:MV-50E,Brand:MORISEIKI,cs:11KW,voltage:200V,3phase,Manufacturer:2005.Manufacturer:MORISEIKI CO.,LTD,Disassembled synchronous goods.Not the cantilever type.Used. | 1.00Set | 5163.00USD |
| 2022-05-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN | Other Máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt cỏ hiệu ROBIN,HITACHI, HONDA, SHINDAIWA , cs 0.5-1 hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | 5.00PCE | 25.00USD |
| 2022-05-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN | Electrically operated Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy khoan bàn kim loại , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | 1.00PCE | 39.00USD |
| 2022-05-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN | Other Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát hàn kim loại , cs1-2 kva, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | 7.00PCE | 120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |