中国
ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
120,158.00
交易次数
7
平均单价
17,165.43
最近交易
2021/08/21
ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 120,158.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 17,165.43 ,最近一次交易于 2021/08/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-18 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy tạo Oxy 7 lít / phút Model: ZY-1Z, Điện áp 220-230V/50Hz, Dùng để tạo oxy tinh khiết cung cấp cho bệnh nhân.HSX: ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD. hàng mới 100% | 40.00PCE | 4840.00USD |
2021-08-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy tạo Oxy 7 lít / phút Model: ZY-1Z, Điện áp 220-230V/50Hz, Dùng để tạo oxy tinh khiết cung cấp cho bệnh nhân.HSX: ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD. hàng mới 100% | 300.00PCE | 36300.00USD |
2021-08-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MAXXSPEED | Máy tạo oxy trong y tế,model:ZY-1Z(upgrade),điện áp:AC220V/50Hz,lưu lượng1-7L/phút,làm giàu oxy từ không khí để khí oxy cho bệnh nhân,hãng sx:Hefei Yameina Environment Medical Equipment Co.,Ltdmới100% | 200.00PCE | 25000.00USD |
2021-08-06 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy tạo Oxy 7 lít / phút Model: ZY-1Z, Điện áp 220-230V/50Hz, Dùng để tạo oxy tinh khiết cung cấp cho bệnh nhân.HSX: ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD. hàng mới 100% | 100.00PCE | 12100.00USD |
2021-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MAXXSPEED | Máy tạo oxy trong y tế,model:ZY-1Z(upgrade),điện áp:AC220V/50Hz,lưu lượng1-7L/phút,làm giàu oxy từ không khí để khí oxy cho bệnh nhân,hãng sx:Hefei Yameina Environment Medical Equipment Co.,Ltdmới100% | 200.00PCE | 25000.00USD |
2021-07-28 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy tạo Oxy 5 lít / phút Model: ZY-1Z, Điện áp 220-230V/50Hz, Dùng để tạo oxy tinh khiết cung cấp cho bệnh nhân.HSX: ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD. hàng mới 100% | 150.00PCE | 15750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |