中国
SHANGHAI SHIYAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
164,899.63
交易次数
17
平均单价
9,699.98
最近交易
2021/09/15
SHANGHAI SHIYAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI SHIYAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 164,899.63 ,累计 17 笔交易。 平均单价 9,699.98 ,最近一次交易于 2021/09/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu kẹp tay, model: A2. Dùng để đo nồng độ oxy trong máu bệnh nhân. HSX: GUANGDONG FIVE DEVELOPMENT INDUSTRIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 3800.00USD |
| 2021-07-28 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy tạo Oxy 5 lít / phút Model: ZH-A51W, Điện áp 220-230V/50Hz, Dùng để tạo oxy tinh khiết cung cấp cho bệnh nhân.HSX: Jiangsu Suhang medical Equiment CO., LTD . hàng mới 100% | 50.00PCE | 16250.00USD |
| 2021-08-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy tạo Oxy 0.6- 5 lít / phút Model: ZH-A51W, Điện áp 220-230V/50Hz, Dùng để tạo oxy tinh khiết cung cấp cho bệnh nhân.HSX: Jiangsu Suhang medical Equiment CO., LTD . hàng mới 100% | 50.00PCE | 12585.00USD |
| 2021-08-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ - VậT Tư Y Tế DUY CườNG | Máy tạo Oxy 1- 7 lít / phút Model: ZY-1Z, Điện áp 220-230V/50Hz, Dùng để tạo oxy tinh khiết cung cấp cho bệnh nhân.HSX: ANHUI JIAYING MEDICAL DEVICE CO., LTD. hàng mới 100% | 100.00PCE | 9800.00USD |
| 2021-09-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HIệP LợI | Máy tạo Oxy 7 lít, model : Y-101W, dùng để tạo oxy cung cấp cho người thiếu Oxy tại các cơ sở y tế.Nhà sản xuất : Hefei Medris Technology Co.,Ltd- Trung Quốc.Mới 100% | 20.00PCE | 2500.00USD |
| 2021-08-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế NGUYệT CáT | Máy tạo oxy dùng trong phòng, mã sản phẩm: ZY-1ZW.Kích thước: 284* 187* 302 mm, Công suất:220V/50HZ .NSX: Hefei Yameina Environmental Medical Equipment Co., LTD /China .Hàng mới 100% | 100.00SET | 11300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |