中国
CHEMLAND CHEMICAL LTD, CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,708,465.00
交易次数
7
平均单价
2,244,066.43
最近交易
2019/08/22
CHEMLAND CHEMICAL LTD, CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEMLAND CHEMICAL LTD, CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,708,465.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 2,244,066.43 ,最近一次交易于 2019/08/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-11 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 bao X 1350 kg/bao.Lot no: H19154-1 NSX: 03/06/2019, HSD: 02/06/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO., LTD | 27.00TNE | 4995.00USD |
2019-01-03 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).4.320 bao X 25 kg/bao.Lot no: H17174-3 NSX: 28/11/2018, HSD: 27/1/2020.NSX: Chemland Chemicals Co., Ltd,China. | 108000.00TNE | 15660000.00USD |
2019-08-22 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 baoX1350 kg/bao.Lot no:H19154-2 NSX:02/08/2019,HSD:01/08/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD. | 27.00TNE | 4995.00USD |
2019-08-22 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 baoX1350 kg/bao.Lot no:H19154-2 NSX:02/08/2019,HSD:01/08/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD. | 27.00TNE | 4995.00USD |
2019-07-11 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 bao X 1350 kg/bao.Lot no: H19154-1 NSX: 03/06/2019, HSD: 02/06/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO., LTD | 27.00TNE | 4995.00USD |
2019-07-11 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 bao X 1350 kg/bao.Lot no: H19154-1 NSX: 03/06/2019, HSD: 02/06/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO., LTD | 27.00TNE | 4995.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |