中国
FBF GROUP CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,050,126.39
交易次数
50
平均单价
101,002.53
最近交易
2023/07/25
FBF GROUP CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FBF GROUP CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,050,126.39 ,累计 50 笔交易。 平均单价 101,002.53 ,最近一次交易于 2023/07/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-10 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC | phụ gia sản xuất thép. Silic briquette( silic cacbua) : Silic 70% min, C:3.0% max, . Dạng cục, kích thước 20-50mm. Hàng mới 100% , được đóng trong tổng số 20 bao, mỗi bao khoảng 1 tấn | 20.00TNE | 11800.00USD |
| 2020-10-17 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC | phụ gia sản xuất thép. Silicon briquette : Silic 65% min, C:2.0% max, . Dạng cục, kích thước 30-55mm. Hàng mới 100% , được đóng trong tổng số 220 bao, mỗi bao khoảng 1 tấn | 220.00TNE | 149600.00USD |
| 2020-11-15 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC | phụ gia sản xuất thép. Silicon briquette : Silic 65% min, C:2.0% max, . Dạng cục, kích thước 30-55mm. Hàng mới 100% , được đóng trong tổng số 220 bao, mỗi bao khoảng 1 tấn | 220.00TNE | 150700.00USD |
| 2020-04-08 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC | hợp kim Ferro silic. hàm lượng silic tối thiểu 72% , hàng dạng cục, kích thước 10-50(mm), nguyên liệu sản xuất thép,luyện kim, hàng mới 100%, hàng được đóng trong tổng số 100 bao | 100.00TNE | 104000.00USD |
| 2020-03-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC | SILICON CARBIDE , Size: 0.5-3.5 (mm), hàm lượng SIC: 65% min, hàng mới 100%, hàng được đóng trong tổng số 22 (bao), mỗi bao 1 tấn, dùng làm nguyên liệu sản xuất thép, mã cas: 409-21-2 | 22.00TNE | 10450.00USD |
| 2020-03-16 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC | SILICON CARBIDE , Size: 0.5-3 (mm), hàm lượng SIC: 65% min, hàng mới 100%, hàng được đóng trong tổng số 44 (bao), mỗi bao 1 tấn | 44.00TNE | 20240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |