中国香港
FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,844,265.97
交易次数
3,295
平均单价
2,684.15
最近交易
2023/08/18
FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,844,265.97 ,累计 3,295 笔交易。 平均单价 2,684.15 ,最近一次交易于 2023/08/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-13 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT | SMT003#&Đi ốt phát sáng, nhà sx:Yonglin Electronics Co., Ltd, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 319270.00PCE | 11951.48USD |
| 2020-04-28 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT | SMT006#&Nút ấn bằng nhựa, kích thước 8.2x7.1x3.2mm, nhà sx:Công ty Điện tử Công nghệ Shengqun, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 87000.00PCE | 479.37USD |
| 2020-04-21 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT | SMT010#&Công tắc đóng ngắt,DS1AB-105-02, nhà sx:Công ty TNHH công nghiệp Tần Yi, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em,mới 100% | 71000.00PCE | 2350.77USD |
| 2021-04-13 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT | SMT016#&Diode bán dẫn, loại DIP 1N5817, nhà sx:Yixinyuan Industrial (Hong Kong) Co Ltd, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 54000.00PCE | 366.93USD |
| 2020-06-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT | SMT018#&Giắc cắm linh kiện điện tử bán dẫn,loại 2Pin, nhà sxL Xinbaohua Công ty TNHH dây, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 32000.00PCE | 132.41USD |
| 2020-06-12 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT | SMT014#&Transistor bán dẫn,loại 3AMSC00, nhà sx:Công ty TNHH Điện tử Yonglin, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 8120.00PCE | 288.46USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |