越南
CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA CONG NGHE A CHAU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,581,436.57
交易次数
42
平均单价
156,700.87
最近交易
2025/04/04
CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA CONG NGHE A CHAU 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA CONG NGHE A CHAU在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,581,436.57 ,累计 42 笔交易。 平均单价 156,700.87 ,最近一次交易于 2025/04/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-29 | TAKARA CO LTD | Other 3 # & Vacuum Cleaner Accessories of Flat Grinding Machine, Code B17-0112 is mounted on a metal grinder - Has the effect of Foam and cleaning the machining desk area of the machine during product machining process | 1.00SET | 864.00USD |
2023-09-25 | MUTO TECHNOLOGY HA NOI CO LTD | Other PNP-200mA#&Sensor đài dao cho máy phay Youngchin FV-85A, mã hàng PNP-200mA, dùng để xác định vị trí dao, phản hồi tín hiệu về bộ điều khiển, nhãn hiệu Autonics, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 75.00USD |
2024-09-16 | MUTO TECHNOLOGY HA NOI CO LTD | BR10930#&Coil spring part number BR10930, drilling machine parts, manufacturer Kao Ming Machinery Industrial Co., Ltd, 100% new | 1.00Pieces | 2.00USD |
2023-05-22 | MUTO TECHNOLOGY HA NOI CO LTD | Ball bearings B303060070000#&Bearing bearing 6007 (NACHI) item code B303060070000, used to support shafts, support transmission, parts for saws, manufacturer KAO MING MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD, 100% brand new | 2.00Pieces | 44.00USD |
2023-02-21 | KEIN HING MURAMOTO(VIET NAM) CO LTD HAI PHONG BRANCH | Other Mâm cặp 3 chấu, đường kính 273mm dùng để kẹp phôi cho máy tiện vạn năng, nhà cung cấp WINHO TECHNOLOGY INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%#&TW | 1.00Pieces | 641.00USD |
2024-04-23 | MUTO TECHNOLOGY HA NOI CO LTD | RB-50-02#&Rubber gasket code RB-50-02 for drive flywheel and free-rotating flywheel, saw accessories, manufacturer NEW SAW KING INDUSTRIAL CO., LTD, 100% new product , | 2.00Pieces | 408.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |