中国

TONGXIANG RUN&FUN TEXTILES CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

646,367.45

交易次数

118

平均单价

5,477.69

最近交易

2025/09/27

TONGXIANG RUN&FUN TEXTILES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TONGXIANG RUN&FUN TEXTILES CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 646,367.45 ,累计 118 笔交易。 平均单价 5,477.69 ,最近一次交易于 2025/09/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-07-23 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NệM SOFA MINH HạO VAI CAC LOAI#&''Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi polyester 95%, nilen 5%, UPHOLSTERY FABRIC B600, dạng cuộn khổ 148cm, nguyên phụ liệu dùng để bọc giường, nệm ghế sofa, hàng mới 100% 2727.70MTR 10092.49USD
2022-04-26 CôNG TY TNHH BRIDGER UPHOLSTERY Dyed Woven fabric (206-94), from 100% Filment Polyester fiber, dyed, fabric brand: Bonita, gray of 142cm, weighing 320gam/m2, used in interior production. New 100% 2490.10YRD 5628.00USD
2019-05-27 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NệM SOFA MINH HạO VAI CAC LOAI#&''Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi polyester 95%, nilen 5%, UPHOLSTERY FABRIC 201-16 GRAY, dạng cuộn khổ 148cm, nguyên phụ liệu dùng để bọc giường, nệm ghế sofa, hàng mới 100% 9237.60MTR 16627.68USD
2019-12-10 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NệM SOFA MINH HạO VAI(ZMDN)#&VAI CAC LOAI#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi polyester 95%, nilen 5%, UPHOLSTERY FABRIC ZMDN, dạng cuộn khổ 148cm, nguyên phụ liệu dùng để bọc giường, nệm ghế sofa, hàng mới 100% 5118.70MTR 10001.94USD
2019-10-12 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NệM SOFA MINH HạO VAI CAC LOAI#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi polyester 95%, nilen 5%, UPHOLSTERY FABRIC 3893-62, dạng cuộn khổ 148cm, nguyên phụ liệu dùng để bọc giường, nệm ghế sofa, hàng mới 100% 1053.60MTR 2054.52USD
2019-07-02 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NệM SOFA MINH HạO VAI CAC LOAI#&''Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi polyester 95%, nilen 5%, UPHOLSTERY FABRIC ZMDN-CHARCOAL, dạng cuộn khổ 148cm, nguyên phụ liệu dùng để bọc giường, nệm ghế sofa, hàng mới 100% 1228.30MTR 2333.77USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15