中国

NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,511,444.53

交易次数

264

平均单价

24,664.56

最近交易

2025/05/09

NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,511,444.53 ,累计 264 笔交易。 平均单价 24,664.56 ,最近一次交易于 2025/05/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-04-14 MISUMI VIETNAM CO LTD Of copperzinc base alloys (brass) Copper wire wire (Cu60/Zn40 contract wire is used as a cut wire, 0.25mm diameter, tensile strength: 1000N/SQ.mm, 5kg/roll), 100%new goods, brand: Misumi, Code: GMWT0.25-5-N 9000.00KGM 83250.00USD
2021-03-05 CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU65/ZN35 dùng làm dây cắt, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 20kg/cuộn), nhãn hiệu: Misumi, code: BMWT0.25-20-N 900.00KGM 6885.00USD
2023-08-21 MISUMI VIETNAM COMPANY LTD Of copperzinc base alloys (brass) Copper wire electrode (CU60/ZN40 alloy copper wire used for cutting wire, diameter 0.20mm, tensile strength: 1050~1150N/sq.mm, 5kg/roll), 100% new, brand: Misumi, code: GMWT0.2-5-N-1050 200.00Kilograms 1540.00USD
2021-09-08 CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU65/ZN35 dùng làm dây cắt, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn), nhãn hiệu: Misumi, code: BMWT0.25-5-N 2000.00KGM 17660.00USD
2020-08-04 CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 20kg/cuộn), nhãn hiệu: Misumi, code: GMWT0.2-20-N 300.00KGM 1857.00USD
2020-09-01 CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn), nhãn hiệu: Misumi, code: GMWT0.2-5-N 4000.00KGM 24760.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15