新加坡
GLOBAL EQUIPMENT MACHINERY TRADING SERVICE COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,483,675.00
交易次数
67
平均单价
51,995.15
最近交易
2025/04/08
GLOBAL EQUIPMENT MACHINERY TRADING SERVICE COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GLOBAL EQUIPMENT MACHINERY TRADING SERVICE COMPANY LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,483,675.00 ,累计 67 笔交易。 平均单价 51,995.15 ,最近一次交易于 2025/04/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU | Bi thép, dạng hạt- dùng cho thiết bị phun làm sạch bề mặt, model G-40. Mới 100%. NSX: Shindong Brator Co., Ltd | 2.50TNE | 1875.00USD |
2023-11-17 | ASIA TRADING&TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Vertical machining center, model SHV-550, serial number JH055463F uses FANUC 0i-MF plus control, maximum shaft power 7.5 kW for metal processing operating on 220V, 3phase, 60Hz voltage. 100% New | 1.00Set | 55471.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU | Thiết bị phun sơn, mã (45:1), dùng để phun sơn lên sản phẩm,1 set gồm máy phun, bộ xử lý độ ẩm và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm. điện áp 380V/ 50Hz. Mới 100%. NSX: Shindong Brator Co., Ltd | 1.00SET | 24140.00USD |
2022-07-22 | ATT JSC | Trung tâm gia công model MYCENTER-3XV sử dụng điều khiển Arumatik Jr,số seri 37335; 37336; 37337; 37338 có cs trục tối đa 31 kW dùng để gia công kim loại hoạt động bằng điện áp 200VAC,30KAV,3 pha | 4.00SET | 301823.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU | Bi thép, dạng hạt- dùng cho thiết bị phun làm sạch bề mặt, model S-280. Mới 100%. NSX: Shindong Brator Co., Ltd | 2.50TNE | 1875.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU | Bi thép, dạng hạt- dùng cho thiết bị phun làm sạch bề mặt, model S-280. Mới 100%. NSX: Shindong Brator Co., Ltd | 2.50TNE | 1875.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |