越南
CONG TY TNHH ONG THEP SUJIA (VIET NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
200,482.00
交易次数
94
平均单价
2,132.79
最近交易
2023/03/21
CONG TY TNHH ONG THEP SUJIA (VIET NAM) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH ONG THEP SUJIA (VIET NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 200,482.00 ,累计 94 笔交易。 平均单价 2,132.79 ,最近一次交易于 2023/03/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-21 | SUJIA STEEL PIPE(VIETNAM) CO LTD | Metal flat grinding machine (large type), numerical control type, electrically operated, used goods - CDMDDSD line No. 1 of TK: 95/NDT/KCX(August 24, 2010) | 1.00Set | 426.00USD |
2023-03-21 | SUJIA STEEL PIPE(VIETNAM) CO LTD | Other Crane (Crawler) QD 10 tons, used goods - CDMDDSD line No. 2 of account: 02/DTV/N45F02 (February 5, 2010), NSX: LUFA MECHANICAL CORP. | 2.00Set | 8515.00USD |
2023-03-21 | SUJIA STEEL PIPE(VIETNAM) CO LTD | Other Crane (Crunch) QD 16/3.2 ton-, used cargo-CDMDSD line No. 1 of account: 02/DTV/N45F02 (February 5, 2010). NSX: LUFA MECHANICAL CORP | 1.00Set | 4257.00USD |
2023-03-21 | SUJIA STEEL PIPE(VIETNAM) CO LTD | Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing Air-compressor-air compressor system mounted on a frame with movable wheels,SFA132D,22.5M3/8.0Mpa, 132 KW used goods sd-CDMDSD line No. 1 of TK:27/NDT/KCX ( April 15, 2010) | 2.00Set | 1277.00USD |
2022-11-25 | SUJIA STEEL PIPE(VIETNAM) CO LTD | Other Ốn.g thép bán thành phẩm có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không hợp kim, chưa được cán nguội (139.7*7.72*12,801.6mm)-Chuyển đổi mục đích từ TK:505/NSX-CX ngày 11/05/2011 | 96.63Kilograms | 27.00USD |
2022-11-25 | SUJIA STEEL PIPE(VIETNAM) CO LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Và.nh khuyên bảo vệ bằng sắt (phụ kiện ghép nối ống) đường kính trong 14cm-Chuyển đổi mục đích từ TK:100096516110/E11 ngày 11/08/2014 | 3818.53Pieces | 155.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |