美国
TRUNG LE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
300.00
交易次数
5
平均单价
60.00
最近交易
2020/10/19
TRUNG LE 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TRUNG LE在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 300.00 ,累计 5 笔交易。 平均单价 60.00 ,最近一次交易于 2020/10/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-19 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | găng tay trẻ em, chất liệu: vải, không nhãn hiệu.hàng dùng cá nhân. mới 100% | 1.00PR | 10.00CAD |
2019-04-26 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Túi xách bằng da. Hiệu: Danse Lente. Loại: mini phoebe bag - sky ginger. Mới 100% | 1.00PCE | 200.00AUD |
2020-10-19 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | máy cạo râu điện, model; 1021021, nhãn hiệu: Cnshaver,,hàng dùng cá nhân. mới 100% | 1.00PCE | 40.00CAD |
2020-10-19 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | máy cạo râu điện, model; 1021021, nhãn hiệu: Cnshaver,,hàng dùng cá nhân. mới 100% | 1.00PCE | 40.00CAD |
2020-10-19 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | găng tay trẻ em, chất liệu: vải, không nhãn hiệu.hàng dùng cá nhân. mới 100% | 1.00PR | 10.00CAD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |