中国

FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

10,000.00

交易次数

10

平均单价

1,000.00

最近交易

2019/04/05

FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,000.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 1,000.00 ,最近一次交易于 2019/04/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-05 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM Kính an toàn, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, Part No: JK29-A518A30-A, dày 4 mm, NSX: FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP Co.,LTD, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm, mới 100% 5.00PCE 625.00CNY
2019-04-05 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM Kính an toàn, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, Part No: GK29-V03100-B, kích thước 100x100mm, dày 4,96 mm, NSX: FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP Co.,LTD, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm, mới 100% 3.00PCE 375.00CNY
2019-04-05 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM Kính an toàn, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, Part No: JK29-A518A30-A, dày 4 mm, NSX: FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP Co.,LTD, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm, mới 100% 5.00PCE 625.00CNY
2019-04-05 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM Kính an toàn, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, Part No: GK29-V03100-B, dày 4,96 mm, NSX: FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP Co.,LTD, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm, mới 100% 4.00PCE 500.00CNY
2019-04-05 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM Kính an toàn, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, Part No: JK29-A518A30-A, kích thước 300x300mm, dày 4 mm, NSX: FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP Co.,LTD, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm, mới 100% 6.00PCE 750.00CNY
2019-04-05 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM Kính an toàn, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, Part No: GK29-V03100-B, kích thước 300x300mm, dày 4,96 mm, NSX: FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP Co.,LTD, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm, mới 100% 22.00PCE 2750.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15