中国
ZHONG SHAN XING CAN LIGHTING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,751,003.69
交易次数
404
平均单价
4,334.17
最近交易
2022/03/03
ZHONG SHAN XING CAN LIGHTING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONG SHAN XING CAN LIGHTING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,751,003.69 ,累计 404 笔交易。 平均单价 4,334.17 ,最近一次交易于 2022/03/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị ĐứC LONG | Đèn đường LED. Mã GBN-LEDFL03-70W,CS70W,ĐA: 85-265V,Chip led osram3030,Quang thông 110LM/W,Nhiệt độ màu 6500K,,Chao đèn bằng nhôm chất lượng cao.KT:290*285*90mm. Mới100% | 22.00SET | 462.00USD |
2020-09-07 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị ĐIệN GBN | Bộ đèn LED nhà xưởng,mã GBN-LEDHB05H-150W,chấn lưu Sosen,cs150W,điện áp 85-265V,chíp lumileds 2835,vỏ đèn bằng nhôm chất lượng cao,Hiệu GBN.Mới100% | 7.00SET | 357.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị ĐIệN GBN | Bộ đèn LED nhà xưởng,mã GBN-LEDHB05H-100W,chấn lưu Lifud,cs100W,điện áp AC 85-265V,chip lumileds 2835 ,vỏ đèn bằng nhôm chất lượng cao,hiệu GBN.Mới100% | 50.00SET | 2750.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị ĐứC LONG | Đèn tuýp LED, Mã GBN-LEDT8F22W-1.2m, CS 22W, ĐA 85-265V, chip led 2835, quang thông 2200LM, nhiệt độ màu 6500k, Vật liệu nhựa và nhôm, tuổi thọ 50000H, đui đèn có thể xoay 180 độ, KT 1.2m. Mới 100% | 500.00SET | 1550.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị ĐứC LONG | Đèn đường LED. Mã GBN-LEDFL03-200W,CS200W,ĐA: 85-265V,Chip led osram3030,Quang thông 110LM/W,Nhiệt độ màu 6500K,,Chao đèn bằng nhôm chất lượng cao.KT:370*375*120mm. Mới100% | 8.00SET | 336.00USD |
2022-03-03 | GBN ELECTRICAL EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD | Other electric lamps and lighting fitting LED factory set, GBN-LEDHB05H-150W code, Sosenian, CS150W, AC 100-265V voltage, Lumileds 2835 chip, high quality aluminum lamp shell, GBN brand .100% | 200.00SET | 13200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |