中国
SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,016,400.02
交易次数
106
平均单价
122,796.23
最近交易
2022/03/28
SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,016,400.02 ,累计 106 笔交易。 平均单价 122,796.23 ,最近一次交易于 2022/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-21 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*1000mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | 96.00PCE | 144000.00CNY |
2022-03-15 | KANGLONGDA VIETNAM CO LTD | Other KLD-LSCL # & Door kiln (parts of the oven) used in the factory production system in the factory, size: 580mm * 550mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100% | 173.00PCE | 39515.00USD |
2021-05-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | Tấm bên lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :1140mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSEASAME - China, HM 100% | 128.00PCE | 29913.60CNY |
2021-05-03 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | Bông len đá dạng tấm, dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng, kích thước:1200mm*600mm*50mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSEASAME - China, HM 100% | 108.00PCE | 13063.68CNY |
2021-12-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-LSTB#&Tấm bên lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :2620mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | 175.00PCE | 142592.50CNY |
2021-10-15 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM | KLD-LSTB#& Tấm bên lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :1490mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | 96.00PCE | 29323.20CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |