中国
XIAMEN HEYDAY IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
695,235.72
交易次数
10
平均单价
69,523.57
最近交易
2021/12/06
XIAMEN HEYDAY IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN HEYDAY IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 695,235.72 ,累计 10 笔交易。 平均单价 69,523.57 ,最近一次交易于 2021/12/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG LINH ANH | Thảm trải sàn chất liệu bằng sợi tổng hợp, đế nhựa, dạng cuộn, không hiệu, k.thước 1.03mx15m/cuộn , model: DH-17.Nhà SX: Xin Teng Kun Commerce Co.Ltd. Mới 100% | 8271.60MTK | 71301.20USD |
| 2021-06-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG LINH ANH | Chỉ khâu polyester làm từ sợi staple nhân tạo, đóng gói 50 kg/bao .Nhà SX: Xiamen Heyday Import & Export Co.Ltd. Mới 100% | 900.00KGM | 1620.00USD |
| 2021-07-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG LINH ANH | Thảm trải sàn chất liệu bằng sợi tổng hợp, đế nhựa, dạng cuộn, không hiệu, k.thước 1.03mx15m/cuộn , model: DH-17.Nhà SX: Xin Teng Kun Commerce Co.Ltd. Mới 100% | 9914.50MTK | 85462.99USD |
| 2021-07-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG LINH ANH | Thảm trải sàn chất liệu bằng sợi tổng hợp, đế nhựa, dạng cuộn, không hiệu, k.thước 1.03mx15m/cuộn , model: DH-17.Nhà SX: Xin Teng Kun Commerce Co.Ltd. Mới 100% | 9914.50MTK | 85462.99USD |
| 2021-09-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG LINH ANH | Thảm trải sàn chất liệu bằng sợi tổng hợp, đế nhựa, dạng cuộn, không hiệu, k.thước 1.03mx15m/cuộn , model: DH-17.Nhà SX: Xin Teng Kun Commerce Co.Ltd. Mới 100% | 8250.50MTK | 71119.31USD |
| 2021-08-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG LINH ANH | Thảm trải sàn chất liệu bằng sợi tổng hợp, đế nhựa, dạng cuộn, không hiệu, k.thước 1.03mx15m/cuộn , model: DH-17.Nhà SX: Xin Teng Kun Commerce Co.Ltd. Mới 100% | 10490.00MTK | 90423.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |