中国
HANGZHOU LINAN XINGDA PAPER CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,702,683.22
交易次数
410
平均单价
4,152.89
最近交易
2025/05/03
HANGZHOU LINAN XINGDA PAPER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU LINAN XINGDA PAPER CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,702,683.22 ,累计 410 笔交易。 平均单价 4,152.89 ,最近一次交易于 2025/05/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-19 | CôNG TY TNHH MINH LONG | Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt GX061T (611), chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn, khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2, mới 100% | 577.00KGM | 1938.72USD |
2021-07-29 | CôNG TY TNHH MINH LONG | Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt D3147 (338), chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn, khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2, mới 100%. | 571.00KGM | 1935.69USD |
2022-04-26 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT | Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres The paper is not coated, printed with a wood grain pattern on the one -sided D12317-6 - Decorative Paper - roll, C. Duke 1.25m, Quantitative 70g/m2 (used in wood industry) - New go... | 4649.00KGM | 17434.00USD |
2021-04-15 | CôNG TY TNHH ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIET NAM | Giấy không tráng phủ D716418-31 được in hoa văn một mặt,dạng cuộn,khổ 1250mm, định lượng 80g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Hàng mới 100% | 525.00KGM | 1790.25USD |
2024-01-04 | MERINO INDUSTRIES LIMITED | BASE PAPER (PRINTED) FOR WAXING COATING & IMPREGNATING D2828-12H GSM80 ( FOR MANUFACTURING OF DECORATIVE LAMINATES ) | 552.00KGS | 2979.85USD |
2022-10-05 | ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIETNAM COMPANY LTD | Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres Uncoated paper D2240-82, the surface is printed with a single-sided pattern, in rolls, 1250mm in size, 70g/m2 in weight, used as a raw material for gluing the surface of the plywoo... | 545.00Kilograms | 1886.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |