中国
DEQING YUETONG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,556,265.95
交易次数
592
平均单价
4,318.02
最近交易
2025/03/31
DEQING YUETONG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DEQING YUETONG TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,556,265.95 ,累计 592 笔交易。 平均单价 4,318.02 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN KOMADA | Máy làm mát không khí bằng bay hơi, loại hướng trục, hiệu KOMADA, Model: KT-18DZS, CÔNG SUẤT: 1,1KW, Đ/A:380V, lưu lượng gió:18000m3/h, trọng lượng tịnh: 65Kg/chiếc, mới 100% | 10.00PCE | 2210.00USD |
2020-06-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Cơ ĐIệN Và THươNG MạI PHươNG LINH | Cánh quạt hướng trục,mã JGE350-14 đường kính1250 mm.Công suất18.5 kw,lỗ trục 55 mm,góc 40 độ.Bằng nhôm hợp kim,lắp cho quạt thông gió dùng trong công nghiệp nhãn hiệu Guangzhou Chuangdao,hàng mới 100% | 2.00PCE | 401.72USD |
2019-05-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUạT CôNG NGHIệP TH VINASUN | Cánh quạt công nghiệp, chất liệu nhôm ( model: JGBA150-8, đường kính: 500mm, lỗ trục: 24mm). Hàng mới 100% | 30.00PCE | 579.60USD |
2023-03-24 | TOMECO AN KHANG JOINT STOCK COMPANY | Other Fan for industrial use without protective mesh for building ventilation, model R4E315/107A-GH, capacity 105W, voltage 220V-1 phase, frequency 50Hz, speed 1400 rpm; new 100% | 50.00Pieces | 3360.00USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT SảN XUấT CôNG NGHIệP VIệT THôNG | Quạt thông gió loại li tâm, model DFF-2.5, hiệu Popula dạng Jetfan, 1 tốc độ, điện áp 380v/50hZ/1,6kW, không có lưới bảo vệ, dùng trong nhà xưởng. Nhà sản xuất DEQING YUETONG TRADING CO.,LTD, Mới 100% | 1.00SET | 346.40USD |
2019-03-01 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI HưNG PHáT LạNG SơN | Quạt công nghiệp, nhãn hiệu POPULA, model HCF-I No 8.0A; 5,5kW/380V (1060x1388x1735)mm, (dùng trong nhà xưởng và các công trình cao tầng), mới 100%. | 4.00PCE | 1162.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |