中国台湾
ROGENRY DISTRIBUTOR (S) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,911,379.50
交易次数
319
平均单价
65,552.91
最近交易
2025/03/24
ROGENRY DISTRIBUTOR (S) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ROGENRY DISTRIBUTOR (S) PTE LTD在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,911,379.50 ,累计 319 笔交易。 平均单价 65,552.91 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-12 | TổNG CôNG TY PHáT TRIểN PHáT THANH TRUYềN HìNH THôNG TIN-CôNG TY Cổ PHầN | Cáp tín hiệu chuyển đổi đầu XLR Female sang RJ45 Female đã gắn đầu nối cáp - Ký mã hiệu: RJ45F-XLRF - Hãng sản xuất: GBS - Chuyên dụng cho phát thanh - Hàng mới 100% | 44.00SOI | 2244.00USD |
2021-05-04 | TổNG CôNG TY PHáT TRIểN PHáT THANH TRUYềN HìNH THôNG TIN-CôNG TY Cổ PHầN | Bộ micro có dây - Ký mã hiệu: DigiMax DP88 - Hãng sản xuất: Presonus - Chuyên dụng cho phát thanh truyền hình - Hàng mới 100% | 1.00SET | 2108.00USD |
2021-05-04 | TổNG CôNG TY PHáT TRIểN PHáT THANH TRUYềN HìNH THôNG TIN-CôNG TY Cổ PHầN | Bộ Camera kỹ thuật số ghi hình ảnh tốc độ cao đã tích hợp thiết bị ghi hình ảnh - ký mã hiệu: PIVOTCam-SE - Chuyên dụng để ghi hành ảnh cho phát thanh truyền hình- Hãng sản xuất: Ross - Hàng mới 100% | 3.00SET | 29232.00USD |
2025-03-24 | TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH THÔNG TIN-CÔNG TY CỔ PHẦN | Audio and video signal processing board embedded audio into HD-SDI stream - Code: HMX6803+AI+T - Manufacturer: Imagine Communication - Specialized for studios - 100% new | 4.00SET | 8000.00USD |
2019-09-16 | TổNG CôNG TY PHáT TRIểN PHáT THANH TRUYềN HìNH THôNG TIN-CôNG TY Cổ PHầN | Bộ Camera kỹ thuật số ghi hình ảnh tốc độ cao đã tích hợp thiết bị ghi hình ảnh - ký mã hiệu: PIVOTCam-SE - Chuyên dụng để ghi hành ảnh cho phát thanh - Hãng sản xuất: Ross - Hàng mới 100% | 2.00SET | 9600.00USD |
2020-10-12 | TổNG CôNG TY PHáT TRIểN PHáT THANH TRUYềN HìNH THôNG TIN-CôNG TY Cổ PHầN | Bộ chân của Micro để bàn - Ký mã hiệu: TT-6220 -Hãng sản xuất: Auray - Chuyên dụng cho phát thanh truyền hình - Hàng mới 100% | 1.00PCE | 115.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |