中国
GUANGZHOU MINXIN TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,936.70
交易次数
78
平均单价
473.55
最近交易
2021/06/29
GUANGZHOU MINXIN TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU MINXIN TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 36,936.70 ,累计 78 笔交易。 平均单价 473.55 ,最近一次交易于 2021/06/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: vỏ áo 1/4", mã hàng 00400-32, bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, nsx:Guangzhou Mingxin Trade Co.,ltd, hàng mới 100% | 5000.00PCE | 7500.00USD |
2021-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Phụkiệnghépnốicủaốngthủylực:mặtbích trònrỗng loại:SAE FLANFE 6000 PSI,1'''' ,90 mãhàng87692-16-16 bằng sắt,khônghànkhôngmépbích,đường kính trong: 3/4"-1.1/4"nsx:Guangzhou Mingxin Trade Co.,ltd,mới100% | 1000.00PCE | 1186.00USD |
2021-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Phụkiệnghépnốicủaống thủy lực:mặtbíchtrònrỗng loại:SAE FLANFE 3000PSI DN20,90 mãhàng 87392-12 bằng sắt,khônghànkhôngmép bích, đường kính trong: 3/4"-1.1/4"nsx:Guangzhou Mingxin Trade Co.,ltd,mới100% | 200.00PCE | 108.00USD |
2021-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: khớp nối 3/8'''' cong 90 , mã hàng 29691-06-06 , bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, nsx: Guangzhou Mingxin Trade Co.,ltd, hàng mới 100% | 200.00PCE | 50.00USD |
2021-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: khớp nối 3/8 '''', mã hàng 24211D-06-06 , bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, nsx: Guangzhou Mingxin Trade Co.,ltd, hàng mới 100% | 500.00PCE | 300.00USD |
2021-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Phụkiệnghépnốicủaống thủy lực:Khớp nối kiểu Đức dạng côn lồi,METRIC FEMALE24CONE, mã hàng 20512-42*2-20,bằngsắt,khônghànkhôngmép bích, đường kính trong: 3/4"nsx:Guangzhou Mingxin Trade Co.,ltd,mới100% | 200.00PCE | 150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |