中国
GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,185,773.61
交易次数
3,857
平均单价
9,122.58
最近交易
2024/12/28
GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 35,185,773.61 ,累计 3,857 笔交易。 平均单价 9,122.58 ,最近一次交易于 2024/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-13 | 190 STEEL PIPES COMPANY LTD | Other Vòng đệm cao su lưu hoá, không xốp, dùng trong máy cắt thép. Kích thước : (270*363*40)mm, hàng mới 100% | 30.00PCE | 1308.00USD |
2022-09-03 | TAN TIEN HN LOGISTICS ONE MEMBER CO., LTD | Electrically operated Wood peeling machine, fixed place. Brand: SHUNTONG. Model: XT1500A-6YH, 380V/50Hz-44Kw electric power. Peeling diameter (350 down to 26)mm; 1300mm peeler. Detachable goods. Manufactured in 2022, 100% new | 4.00PCE | 8800.00USD |
2022-06-20 | CôNG TY TNHH LâM THủY BắC GIANG | Other Copolyme Styren dạng bột phân tán, dùng làm nguyên liệu sản xuất chiếu xốp, thành phần Copolyme 99,25%, đóng gói 25kg/bao, Nhà sản xuất: Qingdao Zhinuo. Mới 100% | 18000.00KGM | 22500.00USD |
2022-06-02 | TAM DUC E&I CO.LTD | Titanium dioxides (TiO2) ký hiệu : 996 Số CAS: 13463-67-7 dạng bột màu trắng, không mùi, không vị, không độc hại, 25Kg/bao, dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp).nsx : LB XIANG YANG, Hàng mới 100% | 12.00TNE | 41640.00USD |
2022-09-26 | HCL 388 IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Baby chemical feather blanket (100% polyester), type (0.5 - 0.6)kg+-10%, brand/Logo: Natorum stragulum, Prosperous cloud blanket, Felix nubes stratum, 100% new. | 3900.00PCE | 3510.00USD |
2022-08-16 | EAST LANG SON NORTHEAST IMPORT EXPORT TRADING SERVICE COMPANY LTD | Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2) Liquid steel pouring tube under C40 made of non -35 mm ceramic, fire resistance temperatures above 1700 degrees C (Al2O3> 60 %). new 100% | 5280.00KGM | 1584.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |