中国
JIANGXI MINGYANG GLASS FIBER CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
262,126.04
交易次数
10
平均单价
26,212.60
最近交易
2023/03/08
JIANGXI MINGYANG GLASS FIBER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGXI MINGYANG GLASS FIBER CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 262,126.04 ,累计 10 笔交易。 平均单价 26,212.60 ,最近一次交易于 2023/03/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-10-31 | MK IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED | Of a width not exceeding 30 cm Fiberglass mesh tape, 48mm*65m/roll, 3mm*3mm mesh, density 68g/m2, used to treat plaster ceiling joints, (woven type, self-adhesive), NSX: Jiangxi Ming Yang Glass Fiber Co.,Ltd, 100% new. | 28608.00ROLL | 12874.00USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN LINH | Băng lưới sợ thủy tinh dạng cuộn, tự dính, kích thước 90m x 50mm, dùng cho tấm thạch cao, 65g/m2 { 24 roll/1 carton}. Nhà sản xuất: JIANGXI MINGYANG GLASS FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 57504.00ROL | 39390.24USD |
| 2019-12-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN LINH | Băng lưới sợ thủy tinh dạng cuộn, tự dính, kích thước 90m x 50mm, dùng cho tấm thạch cao, 65g/m2 { 24 roll/1 carton} hàng mới 100% | 57408.00ROL | 39324.48USD |
| 2019-11-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN LINH | Băng lưới sợ thủy tinh dạng cuộn, tự dính, kích thước 90m x 50mm, dùng cho tấm thạch cao, 65g/m2 { 24 roll/1 carton} hàng mới 100% | 58152.00ROL | 39834.12USD |
| 2023-03-08 | MK TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Fiberglass mesh tape, 48mm*65m/roll, 3mm*3mm mesh, density 68g/m2, used to treat plaster ceiling joints, (woven type, self-adhesive), NSX: Jiangxi Ming Yang Glass Fiber Co.,Ltd, 100% new. | 28608.00Roll | 12934.00USD |
| 2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG KHANG ĐạT | Băng lưới sợi thủy tinh, kích thước 48mm*65m/cuộn, kth ô lưới 3mm*3mm, tỷ trọng 68g/m2, dùng xử lý các mối nối trần thạch cao, (loại dệt thoi), NSX: Jiangxi Ming Yang Glass Fiber Co.,Ltd, mới 100%. | 28128.00ROL | 12657.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |