泰国
DANIELI CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
55,335,647.69
交易次数
1,265
平均单价
43,743.60
最近交易
2025/06/10
DANIELI CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DANIELI CO.,LTD在泰国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 55,335,647.69 ,累计 1,265 笔交易。 平均单价 43,743.60 ,最近一次交易于 2025/06/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN THéP VAS TUệ MINH | 1 phần của dây chuyền cán thép hiệu DANIELI.KHỚP NỐI TRỤC ĐỘNG CƠ VÀ LƯỚI BẢO VỆ .Thuộc số TT 14.1 trong danh mục đồng bộ số 11/DMST ngày 07/05/2019, Hàng tháo rời, mới 100%, | 1.00SET | 676.00EUR |
2015-03-03 | АБИНСКИЙ ЭЛЕКТРОМЕТАЛЛУРГИЧЕСКИЙ ЗАВОД | КОМПОНЕНТ № 3.3.3.1.C-F-15 ШТ, 3.3.3.1.H-J;3.3.2.4.G;3.3.2.4.L-8 ШТ, 3.3.3.1.H-J-1 ШТ, ДЛЯ ТОВАРА СТАН ГОРЯЧЕЙ ПРОКАТКИ ПО ПРОИЗВОДСТВУ КАТАНКИ И АРМАТУРЫ В БУНТАХ,ПРОИЗВОДИТЕЛЬНОСТЬЮ 600000 ТОНН В ГОД. | 未公开 | 139946.00 |
2019-05-28 | CôNG TY Cổ PHầN THéP VAS TUệ MINH | Một phần của dây chuyền cán Thép hiệu DANIELI: TRỤC "CÁC ĐĂNG" NẰM NGANG (GIÁ CÁN # 1 H). ( Dòng 4.5 trong danh mục số 11/DMST ngày 07/05/2019), Hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 2.00SET | 7705.00EUR |
2021-03-15 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | Xi lanh khí nén, mã hiệu 5.459432.W, hãng DANIELI, dùng để nâng hạ thanh dẫn hướng phôi thép vào giá cán, hàng mới 100%. | 1.00PCE | 127.72EUR |
2015-03-17 | АБИНСКИЙ ЭЛЕКТРОМЕТАЛЛУРГИЧЕСКИЙ ЗАВОД | КОМПОНЕНТ № 3.2.2.4-2 ШТ, 3.2.2.4-3 ШТ, 3.2.2.5-3 ШТ, 3.6.2.1.B;3.6.1.2;3.6.1.4;3.6.1.5;3.6.1.6;3.6.1.7;3.6.1. 8-5 ШТ, 3.6.2.1.C;3.6.1.3;3.6.1.4;3.6.1.5;3.6.1.6;3.6.1.7;3.6.1.8-4 ШТ, 3.6.3.1.B;3.6.3.2.B;3.6.3.1.D;3.6.1.9.A; 3.6.1.9.B;3.6.1.10.C-48 ШТ | 未公开 | 1264314.50 |
2022-12-06 | HOA PHAT HUNG YEN STEEL LTD LIABILITY COMPANY | Gu. Dong, code 4.420712.T, size: M20x1.5x84 mm, made of steel, used for mounting on bearings of transmission shafts of rolling lines at steel mills. Publisher: Danieli | 100.00Pieces | 1055.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |