中国
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
331,919.36
交易次数
61
平均单价
5,441.30
最近交易
2025/05/27
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 331,919.36 ,累计 61 笔交易。 平均单价 5,441.30 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-29 | CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM | Tấm ốp trang trí dùng ngoài trời chất liệu composite, kích thước 220x28x2200(mm), HLC-22, mã màu: SPG/CS-O482. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD | 300.00PCE | 2790.00USD |
| 2019-04-03 | CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM | Tấm lát sàn bằng composite tổng hợp dùng ngoài trời, kích thước 138x23x2200(mm), HLC-06, No. 04/CS383. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD | 792.00PCE | 5995.44USD |
| 2019-11-28 | CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM | Tấm lát sàn bằng composite tổng hợp dùng ngoài trời, kích thước 140x25x2200(mm), HLM-129, No. 11. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD | 2400.00PCE | 13056.00USD |
| 2021-03-22 | CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM | Tấm lát sàn chất liệu composite, dùng ngoài trời, kích thước 140x25x2200(mm), KI51, mã màu: 06. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD | 1500.00PCE | 8160.00USD |
| 2019-11-28 | CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM | Tấm lát sàn bằng composite dùng ngoài trời, kích thước 138x23x2200(mm), HLC-06, No. 04. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD | 672.00PCE | 4932.48USD |
| 2025-02-05 | CÔNG TY TNHH EVERLAST VIỆT NAM | Wood plastic bar size 157*20*1550mm, ingredients: wood fiber, polyethylene plastic, additives, Anthracite color, assembling outdoor flower pots. 100% new | 4800.00PCE | 9312.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |