中国
SHANDONG LIANMENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
739,200.00
交易次数
16
平均单价
46,200.00
最近交易
2019/08/28
SHANDONG LIANMENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG LIANMENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 739,200.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 46,200.00 ,最近一次交易于 2019/08/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-18 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).3.840 bao x 25 kg/bao.Batch no: 211902304,NSX: 25.02.2019, HSD: 24.02.2021, NSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China | 96.00TNE | 49440.00USD |
2019-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).3.840 bao x 25 kg/bao.Batch no: 211902303,NSX: 10.02.2019, HSD: 09.02.2021, NSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China | 96.00TNE | 48000.00USD |
2019-04-23 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).4.800 bao x 25 kg/bao.Batch no: 211903309,NSX: 20.03.2019, HSD: 19.03.2021, NSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China | 120.00TNE | 61800.00USD |
2019-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).2.880 bao x 25 kg/bao.Batch no:211904318,NSX: 26.04.2019, HSD: 25.04.2021, CSSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China | 72.00TNE | 37080.00USD |
2019-04-08 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).3.840 bao x 25 kg/bao.Batch no: 211903304,NSX: 11.03.2019, HSD: 10.03.2021, NSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China | 96.00TNE | 49440.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY Cổ PHầN ANOVA TRADE | Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).3.840 bao x 25 kg/bao.Batch no: 211903303,NSX: 08.03.2019, HSD: 07.03.2021, NSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China | 96.00TNE | 49440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |