中国

CHANGZHOU ZHONGTIAN FIRE-PROOF DECORATIVE SHEETS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,295,583.67

交易次数

838

平均单价

7,512.63

最近交易

2025/03/28

CHANGZHOU ZHONGTIAN FIRE-PROOF DECORATIVE SHEETS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHANGZHOU ZHONGTIAN FIRE-PROOF DECORATIVE SHEETS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,295,583.67 ,累计 838 笔交易。 平均单价 7,512.63 ,最近一次交易于 2025/03/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-20 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL Hà NộI Tấm Compact HPL màu xám (2006)(1220*1830*12mm), ( mang đặc trưng của sản phẩm nhựa,được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), không phủ phim dùng làm vách ngăn nhà vệ sinh,mới 100% 600.00PCE 21900.00USD
2021-01-11 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG NAM á Tấm nhựa compact HPL để làm vách ngăn vệ sinh, size:1530x1830x12mm, tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt phủ nhựa melamin, ko xốp, chưa được gia cố.Mới 100% 116.00PCE 5336.00USD
2021-10-15 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT MBEE Tấm COMPACT HIGH PRESSURE LAMINATE (HPL) BOARD, mã: 1068film, làm vách ngăn trong phòng vệ sinh, bề mặt được phủ 1 lớp melamine,không in hình và chữ trên bề mặt, KT: 1220*1830*12mm ,mới 100% 20.00PCE 840.00USD
2020-05-18 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL Hà NộI Tấm Compact HPL màu xám (1006)(1220*1830*12mm), ( mang đặc trưng của sản phẩm nhựa,được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), không phủ phim dùng làm vách ngăn nhà vệ sinh,mới 100% 400.00PCE 14400.00USD
2023-10-09 MBEE PRODUCTION SERVICES TRADING EXPORT IMPORT JOINT STOCK COMPANY Other COMPACT HPL BOARD panel (1006/902Gray) used as a partition in the bathroom, the surface is covered with a layer of melamine, there are no prints or letters on the surface, non-porous, non-self-adhesive Dimensions: 1530*1830*12mm, new 100% 240.00Pieces 10848.00USD
2020-11-02 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL VIệT NAM Tấm nhựa HPL Grey(2006); Kt: (1220x1830x12)mm; Là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo từ nhiều lớp nhựa phenol formadehti và bột gỗ, dùng làm vách ngăn; Mới 100% 250.00PCE 8625.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15