中国

CHANGZHOU ZHONGTIAN FIRE-PROOF DECORATIVE SHEETS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,600,881.17

交易次数

933

平均单价

7,074.90

最近交易

2025/08/20

CHANGZHOU ZHONGTIAN FIRE-PROOF DECORATIVE SHEETS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHANGZHOU ZHONGTIAN FIRE-PROOF DECORATIVE SHEETS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,600,881.17 ,累计 933 笔交易。 平均单价 7,074.90 ,最近一次交易于 2025/08/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-02 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL VIệT NAM Tấm nhựa HPL Grey(2006); Kt: (1220x1830x12)mm; Là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo từ nhiều lớp nhựa phenol formadehti và bột gỗ, dùng làm vách ngăn; Mới 100% 250.00PCE 8625.00USD
2019-02-25 CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI SảN XUấT MBEE Tấm COMPACT LAMINATE HPL dùng làm vách ngăn trong phòng vệ sinh, bề mặt được phủ 1 lớp melamine, không có in hình và chữ trên bề mặt, kích thước 1220 x1830 x12mm,COLOR ITEM: 902 GREY COLOR mới 100% 350.00PCE 14700.00USD
2023-02-27 METECNO(VIETNAM) LTD Other White antibacterial laminate sheet A310202, 4mm thick, used in the production of insulating panels with anti-scratch PE coating, size 1220mm x 3050mm (rxd). New 100% 150.00Pieces 5100.00USD
2021-04-09 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư HIGO Tấm nhựa compact HPL (Compact high pressure Laminate), màu xám nhạt A212006, Size: 1830*2440*12mm, Dùng làm vách ngăn nhà vệ sinh, mới 100%. 50.00PCE 4000.00USD
2021-12-21 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL Hà NộI Tấm Compact HPL màu xám (1006),kt (1530*1830*18mm), ( mang đặc trưng của sản phẩm nhựa,được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), không phủ phim dùng làm vách ngăn vệ sinh,mới 100% 100.00PCE 8600.00USD
2021-08-24 CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI SảN XUấT MBEE Tấm COMPACT HIGH PRESSURE LAMINATE (HPL) BOARD, mã:1006/902 Grey, làm vách ngăn trong phòng vệ sinh, bề mặt được phủ 1 lớp melamine,không in hình và chữ trên bề mặt, KT: 1830*2440*12mm,mới 100% 27.00PCE 2430.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15