德国
DANA INDUSTRY AND ENGINEERING COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,579,523.00
交易次数
241
平均单价
6,554.04
最近交易
2025/04/22
DANA INDUSTRY AND ENGINEERING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DANA INDUSTRY AND ENGINEERING COMPANY LIMITED在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,579,523.00 ,累计 241 笔交易。 平均单价 6,554.04 ,最近一次交易于 2025/04/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-28 | 未公开 | Centrifugal water pump, one-storey, one-way suction, horizontal axis, binding with joints with coupling, KT in the suction diameter: 300mm, flow: 630m3 / hour, brand: kubota, 1 set = 1 pce. 100% new | 1.00SET | 20100.00USD |
2021-09-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bơm ly tâm, loại bơm nước, loại bơm đồng trục với động cơ, đường kính cửa hút: 50mm, lưu lượng 29750L/min, độ cao dâng nước:28m, model:DV-LJC40D-4K, 1 bộ = 1 cái, Mới 100% | 1.00SET | 29300.00USD |
2022-11-17 | TRANG CHI BUSINESS SERVICE COMPANY LTD | Other Vi.ton vulcanized rubber gasket, size: 70 x 5.7mm, for electric ball valve, I/N 8, Manufacturer: Jiangsu Shentong Valve Co., Ltd. 100% new | 3.00Pieces | 24.00USD |
2025-03-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP SANLIAN | Large gasket used for sealing in coke powder humidifying mixer, vulcanized rubber material, non-porous, Dimensions: inner x outer diameter=430x590mm, I/N:6, D/N: DSZ60.AZ, Manufacturer: SHIJIAZHUANG LIYUAN. 100% new | 4.00PCE | 248.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vòng đệm làm kín, bằng thép không gỉ, loại không có ren, kích thước : đk ngoài x đk trong (418x385)mm, dùng để làm kín khe hở giữa cánh bơm và vỏ bơm.Mới 100% | 4.00PCE | 6920.00USD |
2023-05-15 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Horizontal, single-stage, single-suction centrifugal water pump unit with direct coupling-Auxiliary impeller, steel, 320 mm diameter x 60 mm thick, manufacturer:SANLIAN.100% New | 4.00Pieces | 680.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |