中国台湾
CHEN TAI INTERNATIONAL INVESTMENT CO LTD TAIWAN BRANCH(SEYCHELLES)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
486,614.00
交易次数
270
平均单价
1,802.27
最近交易
2022/09/24
CHEN TAI INTERNATIONAL INVESTMENT CO LTD TAIWAN BRANCH(SEYCHELLES) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEN TAI INTERNATIONAL INVESTMENT CO LTD TAIWAN BRANCH(SEYCHELLES)在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 486,614.00 ,累计 270 笔交易。 平均单价 1,802.27 ,最近一次交易于 2022/09/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-05 | CHENTAI(VIETNAM)WOVEN TAPES ENTERPRISE CO.LTD | Other Máy đếm sản lượng , model: ASK-2D, Điện áp : AC 220V dùng để đếm số lượng sợi, dây đưa vào và đưa ra của máy nhuộm sợi, hàng mới 100% | 2.00PCE | 80.00USD |
| 2022-09-07 | CHENTAI(VIETNAM)WOVEN TAPES ENTERPRISE CO.LTD | Other NPL233#&Environmental yarn (Morphlon blend color20/1) used to produce shoelaces, straps, elastic bands..., 100% brand new. | 108870.00GRM | 588.00USD |
| 2022-06-15 | CHENTAI(VIETNAM)WOVEN TAPES ENTERPRISE CO.LTD | Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents Thuốc trợ nhuộm 388( chất hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang) dùng để nhuộm sợi sản xuất dây giày,dây đai, dây thun...hàng mới 100%. | 2880.00KGM | 18432.00USD |
| 2022-05-04 | CHENTAI(VIETNAM)WOVEN TAPES ENTERPRISE CO.LTD | Measuring less than 71429 decitex but not less than 23256 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) NPL227#&Sợi bông (BC202A001) (sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ)100% cotton,độ mảnh 590.55 decitex , chưa đóng gói để bán lẻ... | 2700000.00GRM | 18900.00USD |
| 2022-06-23 | CHENTAI(VIETNAM)WOVEN TAPES ENTERPRISE CO.LTD | Other Đầu keo sắ t (Shoelace metal head (DKS-S1079)) dùng để bọc đầu dây giày , quy cách 3*22mm , hàng mới 100% | 1000.00PCE | 60.00USD |
| 2022-09-23 | CHENTAI(VIETNAM)WOVEN TAPES ENTERPRISE CO.LTD | Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents AUXILIARIES Dye auxiliaries (synthetic organic substances used as fluorescent brightening agents) used to produce shoelaces, straps, elastic bands... 100% brand new. | 1800.00KGM | 6264.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |