中国

HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,418,830.85

交易次数

336

平均单价

16,127.47

最近交易

2025/05/20

HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,418,830.85 ,累计 336 笔交易。 平均单价 16,127.47 ,最近一次交易于 2025/05/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-03 CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 15.8kg/carton, 600 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES 8760.00KGM 26280.00USD
2020-06-18 CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 16kg/carton, 170 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES 2517.00KGM 7551.00USD
2020-10-02 CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 13kg/ carton, 660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES 7934.00KGM 11901.00USD
2025-02-19 CÔNG TY TNHH KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU NAM HẢI Dried shiitake mushrooms used as food, Dried goods, unprocessed, unseasoned, Packing specifications: 150 carton boxes (17.5kg/carton box), 100% new goods, produced by TQS 2625.00KGM 11812.50USD
2019-10-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI NHậT GIANG Mộc nhĩ đen khô (tên khoa học Auricularia auricula ), chưa qua chế biến (không dùng để làm giống), dùng cho người, không năm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% 8000.00KGM 12000.00USD
2023-08-07 PHUC HAI IMPORT EXPORT BUSINESS ONE MEMBER CO LTD Wood ears (Auricularia spp) Dried black fungus used for food, scientific name: Auricularia auricula, ordinary preliminarily processed goods (only dried and not preliminarily processed), packing: 300 carton boxes, (23kg/box). Goods made by TQS 6900.00Kilograms 13800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15