中国
SHENZHEN ANHEDA PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,019,446.77
交易次数
546
平均单价
12,856.13
最近交易
2025/07/30
SHENZHEN ANHEDA PLASTIC PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN ANHEDA PLASTIC PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,019,446.77 ,累计 546 笔交易。 平均单价 12,856.13 ,最近一次交易于 2025/07/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NT HảI DươNG | Tấm nhựa PP, kt1220x2440x5mm,màu xám, tỉ trọng 0.92 g/cm3 dùng để làm nội thất, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa kết hợp với các vật liệu khác, nsx Shenzhen Anheda, xx Trung quốc, mới 100% | 3045.27KGM | 4263.37USD |
| 2024-10-18 | M K INDUSTRIALS & CO | POLYOXYMETHYLENE SHEET(POM SHEET), BLACK 1000 X 2000mm (Size(30mm) 2 PCS | 185.00KGS | 393.83USD |
| 2019-07-22 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SONG LONG | Nhựa POM (Polyoxymethylene) dạng cây màu đen kích thước đường kính (30-160) MM x1000 MM .Hàng mới 100%. | 1312.80KGM | 3347.69USD |
| 2020-06-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NT HảI DươNG | Tấm nhựa PP, kt1220x2440x3mm,màu xám, tỉ trọng 0.92 g/cm3 dùng để làm nội thất, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa kết hợp với các vật liệu khác, nsx Shenzhen Anheda, xx Trung quốc, mới 100% | 839.46KGM | 1175.24USD |
| 2021-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐA NăNG | Tấm plastic không xốp,(Polypropylene sheet) chưa gia cố chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác,KT1220x2440x15mm, màu xám. Mới 100% | 2470.30KGM | 4323.03USD |
| 2023-10-11 | M K INDUSTRIALS | Plates, sheets, film, foil and strip, of non-cellular plastics, n.e.s., not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials, without backing, unworked or merely surface-worked or merely cut into squares or rectangles (excl. ... | 10.00NOS | 353.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |