中国
HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,338,849.43
交易次数
430
平均单价
3,113.60
最近交易
2025/03/26
HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,338,849.43 ,累计 430 笔交易。 平均单价 3,113.60 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN AN PHúC | Bộ phận của máy ép lớp nhựa mỏng: Thanh ngang bằng thép dài 285mm đường kính 25mm, nhà sản xuất: Hunan Otlan International economic& technical development Co.,Ltd, mới 100% | 30.00PCE | 270.00USD |
2020-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Ổ đỡ bi bằng thép dùng đỡ các trục con lăn băng tải phục vụ máy móc sơ chế nguyên liệu đất, kích thước 60*204, không có mã hiệu, mới 100%, NSX: Hebei Yuexing Conveying Machinery CO., LTD | 2000.00PCE | 660.00USD |
2020-07-28 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và MôI TRườNG HN EMTECHCO | Quạt gió FRP,Model: FTY-025CF,dùng để hút khí trong tháp khí,Lưu lượng: 3000m3/h,Cột áp: 2300Pa,Công suất:5,5 kW,điện áp:380 V/50Hz,NSX: FANSYS,hàng mới 100 % | 1.00PCE | 2600.00USD |
2020-07-28 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và MôI TRườNG HN EMTECHCO | Đường ống nhựa,chất liệu nhựa PP dầy 4.0mm,dùng cho đường ống dẫn khí ,Đường kính phi 50 x 4.0 x 4000mm.Hãng sản xuất Kunshan, xuất xứ China,hàng mới 100% | 60.00MTR | 120.00USD |
2019-10-15 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHúC MINH QUảNG NINH | Băng tải cao su lõi bố EP100 dùng cho hệ băng tải truyền,gồm 5 lớp vải bố, KT (38000*550*10)mm, hệ số cường lực 500N/mm, hàng mới 100% | 38.00MTR | 494.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN GạCH NGóI ĐấT VIệT | Đồng hồ đo cảm biến áp suất dùng để biết lượng áp suất khí đang vào lò nung gạch tuylen ( gồm đồng hồ,cút vít). mới 100% | 1.00SET | 3947.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |