马来西亚
JAKS STEEL INDUSTRIES SDN BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,689,506.50
交易次数
47
平均单价
35,946.95
最近交易
2020/09/04
JAKS STEEL INDUSTRIES SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JAKS STEEL INDUSTRIES SDN BHD在马来西亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,689,506.50 ,累计 47 笔交易。 平均单价 35,946.95 ,最近一次交易于 2020/09/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-25 | CôNG TY Cổ PHầN TIếN Bộ QUốC Tế | Bộ lưu điện UPS, model: CHAMP RM 2K, NSX: FSP Technology Inc,hàng đã qua sử dụng, tái nhập hàng tạm xuất Đài Loan để sửa chữa#&CN | 1.00PCE | 980.00USD |
2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN TIếN Bộ QUốC Tế | Nguồn bộ thu không dây,100-240V, model 12V1085 , hàng đã qua sử dụng #&CN | 1.00PCE | 33.00USD |
2019-06-21 | CôNG TY Cổ PHầN MOPHA | Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm môn sinh học cấp THPT:Cân nhỏ gọn EMB200-2, Model:6677967(Compact Balance EMB200-2), Hsx: Kern & Sohn, hàng mới 100% | 20.00PCE | 10300.00EUR |
2020-01-10 | CôNG TY Cổ PHầN TIếN Bộ QUốC Tế | Thiết bị chuyển mạch lớp 2, GS2210-24, 24-port GbE L2+ Switch, model: GS2210-24, S/N: S172L41001416,NSX: Zyxel, hàng đã qua sử dụng#&CN | 1.00SET | 643.50USD |
2019-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN TIếN Bộ QUốC Tế | HT truyền dẫn tín hiệu âm thanh(TB âm thanh không dây kèm bảng đk gồm:Loa LB2-UC30L-84; Amplifier PLE-1MA060-84; Microphone MW1-RX-F4; Microphone MW1-HTX-F4;Wireless belt-pack transmitter MW1-LTX-F4) | 155.00SET | 185845.00USD |
2019-06-21 | CôNG TY Cổ PHầN MOPHA | Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm môn sinh học cấp THPT:Mắt kính WFP10x/20 mm dùng với BMS D1, Model:MIK746434(Eyepiece WFP10x/20 mm for BMS D1), Hsx: BMS Microscopes, hàng mới 100% | 10.00PCE | 4060.00EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |