越南
CONG TY TNHH MINH HAI VI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
594,883,688.00
交易次数
15
平均单价
39,658,912.53
最近交易
2022/04/20
CONG TY TNHH MINH HAI VI 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH MINH HAI VI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 594,883,688.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 39,658,912.53 ,最近一次交易于 2022/04/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-02 | CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM) | .#&Chân đế giảm sóc, dùng để kê chân máy chống sóc, chất liệu bằng thép, kích thước đường kính đĩa 16 cm cao 120 cm, hàng mới 100%#&CN | 40.00PCE | 94400000.00VND |
| 2020-05-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | MM-16#&Máy xung điện gia công bằng tia lửa điện dùng để gia công trong cơ khí chính xác (vật liệu nhựa, kim loại), model: 540, điện áp 380V, công suất 5KW,hiệu Ming Hong, máy cố định. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 10500.00USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | MM-30#&Máy rửa khuôn ( bằng phương pháp phun bắn, phun rải nước lên bề mặt khuôn đúc, dùng để làm sạch khuôn, model : DM-15S, công suất 2200W, điện áp AC220V, hãng sx: DOGO, năm sx: 2020. Mới 100% | 1.00SET | 13000.00USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | MM-30#&Máy rửa khuôn ( bằng phương pháp phun bắn, phun rải nước lên bề mặt khuôn đúc, dùng để làm sạch khuôn, model : DM-15S, công suất 2200W, điện áp AC220V, hãng sx: DOGO, năm sx: 2020. Mới 100% | 1.00SET | 13000.00USD |
| 2021-12-28 | CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM) | .#&Máy khoan model: Z516, điện áp: 380V, công suất 0.5KW, dùng để khoan kim loại, loại điều khiển số, năm sx: 2021, NSX: Zhejiang Xiling Co., Ltd, hàng mới 100% | 3.00SET | 35400000.00VND |
| 2021-10-05 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử AOMAGA (VIệT NAM) | 3##&Máy phay 3#, Model: MH-3, công suất 2.5KW, điện áp 380V, nhãn hiệu MH, năm sản xuất 2018, Hàng đã qua sử dụng | 1.00PCE | 58000000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |