新加坡
DAYCO SINGAPORE PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
76,541.61
交易次数
506
平均单价
151.27
最近交易
2025/07/12
DAYCO SINGAPORE PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAYCO SINGAPORE PTE. LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 76,541.61 ,累计 506 笔交易。 平均单价 151.27 ,最近一次交易于 2025/07/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-11 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Hà LAM | Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang ( bằng chữ V),có gân, model:5PK1250,chu vi ngoài:125cm. NSX: DAYCO (GUIZHOU) POWER TRANSMISSION CO.,LTD.Mới 100% | 51.00PCE | 95.88USD |
| 2023-03-30 | HALAM EQUIPMENTS COMPANY LTD | Endless transmission belts of trapezoidal crosssection (Vbelts), Vribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm Continuous conveyor belt (belt) of vulcanized rubber, trapezoidal cross-section (V-band), ribbed, model: 5PK1... | 51.00Pieces | 144.00USD |
| 2025-04-17 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀ LAM | Continuous conveyor belt (belt) made of vulcanized rubber, trapezoidal cross section (V-belt), ribbed, model: 4PK0778, outer circumference: 778 mm. DAYCO brand. 100% new | 63.00PCE | 69.93USD |
| 2020-06-12 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Hà LAM | Băng truyền liên tục ( dây curoa ) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang ( bằng chữ V),có gân, mã8PK1080,chu vi ngoài 108 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% | 2.59PCE | 72.52USD |
| 2021-08-11 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Hà LAM | Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang ( bằng chữ V),có gân, model:8PK1480,chu vi ngoài:148cm. NSX: DAYCO (GUIZHOU) POWER TRANSMISSION CO.,LTD.Mới 100% | 94.00PCE | 333.70USD |
| 2025-04-17 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀ LAM | Continuous conveyor belt (belt) made of vulcanized rubber, trapezoidal cross section (V-belt), model: 20A1960, outer circumference: 1960 mm. DAYCO brand. 100% new | 37.00PCE | 184.26USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |