中国

GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

19,480,370.00

交易次数

655

平均单价

29,741.02

最近交易

2022/10/31

GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,480,370.00 ,累计 655 笔交易。 平均单价 29,741.02 ,最近一次交易于 2022/10/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-26 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC Vải dệt kim sợi ngang từ visco rayon pha sợi đàn hồi < 5%, dệt từ các sợi có màu khác nhau,chưa tráng phủ ngâm tẩm,Đ.lượng 60-400g/m2,dạng cuộn, khổ 1,2-2,8m.Hàng tồn kho mới 100% (dùng trong may mặc) 4500.00KGM 6300.00USD
2019-12-04 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC Vải dệt thoi từ filament polyester không dún >85%, đã in màu, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m. Hàng tồn kho mới 100%. (dùng trong may mặc) 32700.00KGM 45780.00USD
2019-03-23 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC Vải dệt thoi từ filament polyester không dún >85%, đã in màu, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,2-2,8m. Hàng tồn kho mới 100%. (dùng trong may mặc) 32400.00KGM 45360.00USD
2021-04-21 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC Vải dệt thoi từ filament polyeste dún >85%,đã in, trọng lượng 60-500g/m2,dạng cuộn,khổ 1,0-3,5m, mới 100% (dùng cho may mặc) 30600.00KGM 42840.00USD
2020-01-06 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC Vải dệt thoi từ filament polyester không dún >85%, đã in màu, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100%. (dùng trong may mặc) 31600.00KGM 44240.00USD
2019-08-08 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC Vải dệt thoi từ filament polyester không dún >85%, đã in màu, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,2-2,8m. Hàng tồn kho mới 100%. (dùng trong may mặc) 30300.00KGM 42420.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15