德国
A HARTRODT(GMBH&CO) KG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
940.00
交易次数
11
平均单价
85.45
最近交易
2022/06/29
A HARTRODT(GMBH&CO) KG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,A HARTRODT(GMBH&CO) KG在德国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 940.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 85.45 ,最近一次交易于 2022/06/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-22 | 未公开 | Other Khăn hình thỏ bằng vải nỉ logo a. hartrodt, dùng trong văn phòng, hàng mới 100% | 20.00PCE | 93.00USD |
2022-06-29 | 未公开 | Other PC máy tính ThinkCentre M710 Tiny Specification, hiệu Lenovo, mới 100% | 1.00PCE | 418.00USD |
2022-06-22 | 未公开 | Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 5903, 5906 or 5907 Áo bảo hộ dạng lưới (may bằng vải lưới) logo a. hartrodt, dùng trong kho bãi, hàng mới 100% | 10.00PCE | 36.00USD |
2022-06-08 | 未公开 | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Thiết bị kết nối dùng trong hệ thống Cisco Merak, model: MR36, hàng mới 100% | 1.00PCE | 21.00USD |
2022-06-08 | 未公开 | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Thiết bị nâng cấp dùng trong hệ thống Cisco Meraki, model: MX68, hàng mới 100% | 2.00PCE | 42.00USD |
2022-06-22 | 未公开 | Other Túi rút bằng vải cotton size 150x200mm logo a. hartrodt, dùng để đựng đồ dùng văn phòngg, hàng mới 100% | 50.00PCE | 48.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |