中国
DONGGUAN GANGRI PLASTIC MACHINERY CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
273,174.01
交易次数
61
平均单价
4,478.26
最近交易
2021/05/22
DONGGUAN GANGRI PLASTIC MACHINERY CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN GANGRI PLASTIC MACHINERY CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 273,174.01 ,累计 61 笔交易。 平均单价 4,478.26 ,最近一次交易于 2021/05/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy bơm nước, kiểu piston quay,model:GD(2)100-32A,điện áp: 380V,công suất: 11KW, dòng chảy 90m3/giờ,tốc độ 2900 vòng/phút,chiều cao bơm 28m,dùng trong xưởng sx đồ chơi trẻ em,mới 100%, năm sx: 2020 | 4.00SET | 3712.00USD |
| 2019-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy sấy nhựa,model GHD-50KG, công suất 50kg, hiệu điện thế 380V, 50HZ, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, xuất xứ Trung Quốc, hiệu Dong Guan Gangri Plastic Machinery Co.,LTD, hàng mới 100% | 20.00SET | 7200.00USD |
| 2019-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy bơm nước 15HP, 380V, 50HZ, dòng chảy 90m3/giờ, tốc độ 2900 vòng/phút, chiều cao bơm 28m, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Dong Guan Gangri Plastic Machinery Co.,LTD,hàng mới 100% | 4.00SET | 3712.00USD |
| 2019-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy trộn tạo màu nhựa 100kg, hoạt động bằng điện, hiệu điện thế 380V, 50HZ, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 3.00SET | 3465.00USD |
| 2019-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy làm mát bằng nước, model GIC-20HP, hoạt động bằng điện, hiệu điện thế 380V, 50HZ, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, iệu Dong Guan Gangri Plastic Machinery Co.,LTD, xuất xứ Trung Quốc,hàng mới 100% | 2.00SET | 9900.00USD |
| 2019-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy bơm nước, kiểu piston quay,15HP, 380V, 50HZ, dòng chảy 90m3/giờ, tốc độ 2900 vòng/phút, chiều cao bơm 28m, dùng để sx đồ chơi trẻ em, nhà sx Dong Guan Gangri Plastic Machinery Co.,LTD, mới 100% | 4.00SET | 3712.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |