日本
HOME TECH TRADE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,104.00
交易次数
15
平均单价
806.93
最近交易
2023/05/12
HOME TECH TRADE 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HOME TECH TRADE在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,104.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 806.93 ,最近一次交易于 2023/05/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-01 | SOKI INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm Má.y hút mùi nhà bếp TST-60MS70, hiệu TAJIMA, kích thước chiều ngang 60cm, Công suất tối đa 99W, điện áp 50Hz,100v,Nsx TJM Design Co.,Ltd, hàng mới 100% | 2.00Pieces | 392.00USD |
2022-11-01 | SOKI INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm Má.y hút mùi nhà bếp TST-75WW70, hiệu TAJIMA, kích thước chiều ngang 75cm, Công suất tối đa 99W, điện áp 50Hz,100v,Nsx TJM Design Co.,Ltd, hàng mới 100% | 2.00Pieces | 489.00USD |
2022-11-01 | SOKI INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm Má.y hút mùi nhà bếp SKC-AN60WW70L, hiệu TAJIMA, kích thước chiều ngang 60 cm, Công suất tối đa 99W, điện áp 50Hz,100v,Nsx TJM Design Co.,Ltd, hàng mới 100% | 2.00Pieces | 541.00USD |
2022-11-01 | SOKI INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm Má.y hút mùi nhà bếp TST-75BK70, hiệu TAJIMA, kích thước chiều ngang 75cm, Công suất tối đa 99W, điện áp 50Hz,100v,Nsx TJM Design Co.,Ltd, hàng mới 100% | 2.00Pieces | 439.00USD |
2022-11-01 | SOKI INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | Other Tấ.m chắn ZRY75MBR66MWZ vách hồi bảo vệ dùng cho máy hút mùi nhà bếp, bằng thép, kích thước W750xD14xH660mm, Nsx Cleanup Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 78.00USD |
2022-11-01 | SOKI INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm Má.y hút mùi nhà bếp ZRS75ABR20MWZ, hiệu CLEANUP, kích thước chiều ngang 75cm, Công suất tối đa 60W, điện áp 50Hz,100v,Nsx Cleanup Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 953.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |