中国
GUANGXI CHONGZUOCHUAN GOLD TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,256,864.00
交易次数
1,489
平均单价
7,560.02
最近交易
2022/09/28
GUANGXI CHONGZUOCHUAN GOLD TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI CHONGZUOCHUAN GOLD TRADING CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,256,864.00 ,累计 1,489 笔交易。 平均单价 7,560.02 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-12 | CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH Hà | Sports footwear; tennis shoes, basketball shoes, gym shoes, training shoes and the like Giày thể thao người lớn nữ, đế giày bằng plastic, mũ giày bằng vật liệu dệt , nhãn hiệu :BAERTNLA, size 36-44, Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 500.00PR | 3000.00USD |
2022-06-02 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP GIA BảO | Cầu trượt ngoài trời bằng nhựa (đồ chơi trẻ em), dùng cho khu vui chơi giải trí, nhãn hiệu: HAPPY SLIDE, kích thước (105x34x49)cm, hàng mới 100% do TQSX. | 240.00PCE | 4800.00USD |
2022-07-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LIêN HợP | Plastic balls for babies (children''s toys), used for outdoor entertainment, brand: Happy Baby, size (160x200) cm. 100% new goods TQSX. | 200.00PCE | 4000.00USD |
2022-05-20 | CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU VIệT Mỹ | Of manmade fibres Áo sơ mi nữ,cộc tay dệt kim từ sợi nhân tạo, size S; M, L. nhãn hiệu : YUANYUAN, mới 100% do TQ sản xuất | 1200.00PCE | 3600.00USD |
2022-06-11 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP GIA BảO | Cầu trượt ngoài trời bằng nhựa (đồ chơi trẻ em), dùng cho khu vui chơi giải trí, nhãn hiệu: HAPPY SLIDE, kích thước (105x34x49)cm, hàng mới 100% do TQSX. | 430.00PCE | 8600.00USD |
2022-06-02 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP GIA BảO | Áo lót phụ nữ(xu chiêng) bằng vải không dệt kim, chất liệu sợi tổng hợp. Size: 34, 36,38, 40, nhãn hiệu: JUST STYLE , Hàng mới 100% do TQSX | 2050.00PCE | 3075.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |