中国台湾

PARKON LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

15,432,103.89

交易次数

276

平均单价

55,913.42

最近交易

2025/04/29

PARKON LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,PARKON LIMITED在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,432,103.89 ,累计 276 笔交易。 平均单价 55,913.42 ,最近一次交易于 2025/04/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-29 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 40.00TNE 38600.00USD
2021-01-25 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic DI-2-Propylheptyl Phthalate (DPHP) (cas no: 53306-54-0, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 41.02TNE 60709.60USD
2021-08-06 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 19.22TNE 32981.52USD
2020-11-06 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 40.00TNE 39200.00USD
2020-05-05 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic DI-2-Propylheptyl Phthalate (DPHP) (cas no: 53306-54-0, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 40.00TNE 46200.00USD
2024-12-06 JIA ZHUN COMPANY LTD PVC Resin S-60 (Polyvinyl Chloride) Powder. Cas: 9002-86-2 (1 BAG = 25 KGM), used as raw material for plastic production, 100% new 24.00Ton 18240.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15