中国

GENKI FOREST(BEIJING) FOOD CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

10,842.40

交易次数

6

平均单价

1,807.07

最近交易

2021/10/27

GENKI FOREST(BEIJING) FOOD CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GENKI FOREST(BEIJING) FOOD CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,842.40 ,累计 6 笔交易。 平均单价 1,807.07 ,最近一次交易于 2021/10/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-10-27 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH Trà sữa vị truyền thống Genki Forest Milk Tea Classic Flavor (450ml x 12 chai/thùng); hàng mới 100%.HSD: hết tháng 05/2022. NSX: Genki Forest (Beijing) Food Co., Ltd 200.00UNK 1322.00USD
2021-10-27 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH Nước uống có ga vị dâu trắng và dừa Genki Forest Sparkling Water White Strawberry & Coconut (330ml x 24 lon/thùng); Hàng mới 100%.HSD: hết tháng 02/2023. NSX: Genki Forest (Beijing) Food Co.,Ltd; 420.00UNK 2049.60USD
2021-10-27 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH Nước uống có ga vị nho đen Genki Forest Sparkling Water Grape Delight (330ml x 24 lon/thùng); Hàng mới 100%.HSD: hết tháng 02/2023. NSX: Genki Forest (Beijing) Food Co.,Ltd; 420.00UNK 2049.60USD
2021-10-27 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH Nước uống có ga vị đào Genki Forest Sparkling Water White Peach (330ml x 24 lon/thùng); Hàng mới 100%.HSD: hết tháng 02/2023. NSX: Genki Forest (Beijing) Food Co.,Ltd; 420.00UNK 2049.60USD
2021-10-27 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH Trà sữa hương nhài Genki Forest Milk Tea Jasmine Flavor (450ml x 12 chai/thùng); hàng mới 100%.HSD: hết tháng 05/2022. NSX: Genki Forest (Beijing) Food Co., Ltd 200.00UNK 1322.00USD
2021-10-27 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH Nước uống có ga vị vải Genki Forest Sparkling Water Lychee Fizzy (330ml x 24 lon/thùng); Hàng mới 100%.HSD: hết tháng 02/2023. NSX: Genki Forest (Beijing) Food Co.,Ltd; 420.00UNK 2049.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15