中国

FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,120,233.34

交易次数

30

平均单价

37,341.11

最近交易

2025/05/08

FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,120,233.34 ,累计 30 笔交易。 平均单价 37,341.11 ,最近一次交易于 2025/05/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2025-02-19 CÔNG TY TNHH GLOBAL FOOD LINK Frozen whole mackerel; scientific name: Decapterus maruadsi; SIZE: 60-80 PCS/CTN, 10 kg/carton; 300 cartons. 3000.00KGM 3300.00USD
2025-02-19 CÔNG TY TNHH GLOBAL FOOD LINK Frozen whole mackerel; scientific name: Decapterus maruadsi; SIZE: 40-60 PCS/CTN, 10 kg/carton; 2500 cartons. 25000.00KGM 28000.00USD
2021-12-15 CôNG TY TNHH THựC PHẩM SA Kỳ Cá Nục gai Nguyên Con Đông Lạnh. ( thùng/10kg. Frozen round scad/ decapterus spp ). Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. 2800.00PAIL 29680.00USD
2021-03-24 HợP TáC Xã DịCH Vụ Và THươNG MạI CửA HộI Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600 G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T01/2021; HSD: 01/2023 5400.00UNK 64800.00USD
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN XUấT NHậP KHẩU THUỷ SảN ANH MINH Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus maruadsi), size 4-6 con. Đóng 10 kg/thùng. NSX: Fujian Shenbiao Aquatic Products Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm 2800.00UNK 29355.20USD
2021-09-11 CôNG TY TNHH NHậP KHẩU PHáT THịNH VượNG Cá đối đông lạnh (Bỏ ruột). Hàng không trong danh mục Cites, size 5-7con/thùng 10kg. tên kh: Mugil Cephalus. NSX: T08/2021; HSD: T08/2023 10250.00KGM 9532.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15