中国
YANTAI ZHONGYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,655.80
交易次数
99
平均单价
117.74
最近交易
2021/12/24
YANTAI ZHONGYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YANTAI ZHONGYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,655.80 ,累计 99 笔交易。 平均单价 117.74 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-24 | CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT | Gioăng quy lát bằng kim loại+ giấy ký hiệu 180,1100,1115,1125, ( 8CV,15CV, 24CV, 28CV), Phụ Tùng Động Cơ Diesel Hiệu Cao Phong Mới 100% (Dùng Cho Máy Kéo Nông Nghiệp, Ngư Nghiệp Và Cơ Khí ) | 8000.00PCE | 80.00USD |
2021-07-19 | CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT | Giảm áp ký hiệu 195 (12CV),Phụ Tùng Động Cơ Diesel Hiệu Cao Phong Mới 100% (Dùng Cho Máy Kéo Nông Nghiệp, Ngư Nghiệp Và Cơ Khí ) NSX YANTAI ZHONGYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 300.00PCE | 6.00USD |
2021-07-19 | CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT | Bầu lọc khí ký hiệu 1840, 1110 (12CV, 20CV),Phụ Tùng Động Cơ Diesel Hiệu Cao Phong Mới 100% (Dùng Cho Máy Kéo Nông Nghiệp, Ngư Nghiệp Và Cơ Khí ) NSX YANTAI ZHONGYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 1800.00PCE | 90.00USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT | Trục cơ ký hiệu 195,1110, 1115,1125, 1130 ( 15CV, 20CV, 24CV, 28CV, 30CV), phụ tùng động cơ diesel hiệu cao phong mới 100%, dùng cho máy kéo nông nghiệp, ngư nghiệp và cơ khí | 130.00PCE | 130.00USD |
2021-12-24 | CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT | Supáp 175 (6CV) (2cái/bộ), Phụ Tùng Động Cơ Diesel Hiệu Cao Phong Mới 100% (Dùng Cho Máy Kéo Nông Nghiệp, Ngư Nghiệp Và Cơ Khí ) NSX Yantai Zhongyi Import And Export Co., Ltd | 2800.00SET | 280.00USD |
2021-12-24 | CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT | Piston ký hiệu 180 ( 8CV), đường kính ngoài 8cm, Phụ Tùng Động Cơ Diesel Hiệu Cao Phong Mới 100% (Dùng Cho Máy Kéo Nông Nghiệp, Ngư Nghiệp Và Cơ Khí ) NSX Yantai Zhongyi Import And Export Co., Ltd | 500.00PCE | 175.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |