中国
ZHEJIANG DUMEI COMMUNICATION TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,096,864.08
交易次数
358
平均单价
17,030.35
最近交易
2025/02/03
ZHEJIANG DUMEI COMMUNICATION TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG DUMEI COMMUNICATION TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,096,864.08 ,累计 358 笔交易。 平均单价 17,030.35 ,最近一次交易于 2025/02/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-07 | CôNG TY TNHH DEMAX CABLE | CAJC484A9031B#&Cáp P6ET77VMPRF, kết cấu đồng trục, chưa gắn với đầu nối dùng cho truyền thông, điện áp hoạt động không quá 60V, có lớp cách điện bằng plastic. Mới 100%. | 8.24KMTR | 1174.50USD |
2022-11-09 | DEMAX CABLE COMPANY LTD | AI.A#&PVC beads, type H-75-CMX-C20-BK, 100% new | 25600.00Kilograms | 34816.00USD |
2022-11-16 | A VIET COMMUNICATION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | QR.540M coaxial cable type without connector used in telecommunications, using voltage below 30V. Model: QR540M. New 100%. HSX: ZHEJIANG DUMEI COMMUNICATION TECHNOLOGY CO., LTD | 40.00Kilo Meters (1000 Feet) | 32400.00USD |
2020-06-10 | CôNG TY TNHH DEMAX CABLE | AABD104025L#&Dây thép mạ đồng, dạng cuộn. Đường kính: 1.04mm. Mới 100%. | 20199.40KGM | 41206.78USD |
2019-06-07 | CôNG TY TNHH DEMAX CABLE | BHA38013#&Hạt nhựa PE (Polyetylen) dạng nguyên sinh, màu cam . Mới 100%. | 125.00KGM | 270.00USD |
2019-06-07 | CôNG TY TNHH DEMAX CABLE | CD21209N#&Nhôm lá mỏng bồi nhựa, dạng cuộn, không cách điện dùng để chống nhiễu tín hiệu. Kích thước: (0.04mm-0.050mm, dài 4000-6000m, rộng 21.2mm). Mới 100%. | 1571.20KGM | 5546.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |