中国
XIAMEN TOPU IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,668,344.95
交易次数
2,695
平均单价
13,977.12
最近交易
2025/05/27
XIAMEN TOPU IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN TOPU IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 37,668,344.95 ,累计 2,695 笔交易。 平均单价 13,977.12 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-03 | CôNG TY TNHH NCC VIệT NAM | Phớt trục(shaft seal) của máy bơm nướcKQWH80-125A ;KQW100/125-11/2;KQW80/125-5.5/2 UF KCZ50/160D /Y2-112M-2, để làm kín kiểu cơ khí cho trục máy bơm ,chất liệu thép, than chì, silicon carbide,mới 100% | 25.00PCE | 928.50USD |
2020-10-23 | CôNG TY TNHH NCC VIệT NAM | H7212282542#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, Không GC quá mức cán nóng chưa phủ, mạ, tráng, hàm lượng carbon 0.09%, KT: ( 1715*287*4.2)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe thép. | 4100.00TAM | 43050.00USD |
2020-07-24 | CôNG TY TNHH NCC VIệT NAM | Khuôn lồi lỗ van dưới 50.2.MW322822CKA-05B, KT: (100x130x46)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe, chất liệu thép, mới 100% | 2.00PCE | 82.80USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH NCC VIệT NAM | H7A17670550#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, Không GC quá mức cán nóng chưa phủ, mạ, tráng, hàm lượng carbon 0.09%, KT:(5.5*243*1300)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe thép. | 1560.00TAM | 10920.00USD |
2020-10-09 | CôNG TY TNHH NCC VIệT NAM | Khối mài MW324000KZA-10B, KT:(200*33*18)mm, dùng để mài vành bánh xe, chất liệu thép, mới 100%. | 24.00PCE | 106.08USD |
2020-05-12 | CôNG TY TNHH NCC VIệT NAM | 22.5 x 8.25-NLV1#&Vòng hỗ trợ cho vành bánh xe thép 22.5 x 8.25 cho phương tiện vận tải có tải trọng tối đa trên 20 tấn, chất liệu bằng thép. | 5600.00PCE | 36400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |