中国
SHANGHAI LEE''S FUDA ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,403,276.00
交易次数
149
平均单价
36,263.60
最近交易
2024/08/01
SHANGHAI LEE''S FUDA ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI LEE''S FUDA ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,403,276.00 ,累计 149 笔交易。 平均单价 36,263.60 ,最近一次交易于 2024/08/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-04 | AN TIN HAI PHONG LIMITED COMPANY | Other filtering machinery and apparatus Thiết bị xử lý nước dằn (Ballast) (dùng để lọc nước), nhãn hiệu Leesgreen,Model LS-150, công suất 150m3/h, kích thước: 2.2x2.0x1.6m, dùng cho tàu biển, điện áp 440V-60Hz, mới 100% | 1.00SET | 58063.00USD |
2022-06-20 | AN TIN HAI PHONG LIMITED COMPANY | Other Lõi lọc, dùng trong thiết bị lọc nước dằn model LS-500, kích thước 79.5*560mm, mới 100%. NSX: Shanghai LEES FUDA Electromechanical Technology Co.,Ltd. mới 100%. | 2.00PCE | 640.00USD |
2022-06-16 | AN TIN HAI PHONG LIMITED COMPANY | Other filtering machinery and apparatus Thiết bị xử lý nước dằn (Ballast) (dùng để lọc nước), nhãn hiệu Leesgreen,Model LS-150, công suất 150m3/h, kích thước: 2.2x2.0x1.6m, dùng cho tàu biển, điện áp 440V-60Hz, mới 100%. | 1.00SET | 57715.00USD |
2022-06-10 | AN TIN HAI PHONG LIMITED COMPANY | Other filtering machinery and apparatus Thiết bị xử lý nước dằn (Ballast) (dùng để lọc nước), nhãn hiệu Leesgreen,Model LS-1500EX, công suất 1500m3/h, kích thước: 4.5x3.0x2.4m, dùng cho tàu biển, điện áp 440V-60Hz, mới 100%. | 1.00SET | 151805.00USD |
2022-08-02 | AN TIN HAI PHONG LIMITED COMPANY | Other instruments, appliances and machines UV-intensity sensor, SUV-G6HA24CE-SW5.4 (IT2) sensor used to measure ultraviolet intensity (UV) in the water treatment machine, SX: Shanghai Automation Technology Co., Ltd. 100%new. | 1.00PCE | 534.00USD |
2022-06-20 | AN TIN HAI PHONG LIMITED COMPANY | Other Bộ cấp nguồn cho đèn UV, mã HUTA-400-12-1200 công suất 12kW, bộ phận của thiết bị lọc nước, XIAMEN POWERTRON ELECTRIC CO.,LTD. Mới 100%. | 1.00PCE | 4525.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |