中国
NANNING XIANGYUE PRINTING MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,682,580.00
交易次数
172
平均单价
21,410.35
最近交易
2025/05/24
NANNING XIANGYUE PRINTING MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANNING XIANGYUE PRINTING MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,682,580.00 ,累计 172 笔交易。 平均单价 21,410.35 ,最近一次交易于 2025/05/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-25 | SONG LONG PRINT EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Electrically operated Box stamping machine, ML-930 model, electrical activity, 380V voltage, capacity 4 kw-4h, speed 23 (+ -3) sheet / minute, NSX: Ruian Chenli Machinery Manufacturing Co., Ltd (new machine 100%) | 2.00PCE | 12200.00USD |
2019-11-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị IN SONG LONG | Xe nâng tay chạy điện, model PTE15N, nhãn hiệu NOBLELIFT, sức nâng 1500kg, dùng để nâng hàng, nsx: Noblelift Intelligent Equipment Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 1200.00USD |
2024-03-14 | SONG LONG PRINT EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Thermal glue: Jelly Glue SL-9806 used to glue paper, packaging: 25 kg/carton, Manufacturer: NANNING XIANGYUE PRINTING MATERIALS CO.,LTD, 100% new product | 500.00Kilograms | 1550.00USD |
2019-08-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị IN SONG LONG | Máy uốn dao model: SND 350, điện áp 220V, công suất 3kW, hàng mới 100% | 1.00PCE | 19500.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN Hà | Máy in phun đa màu kỹ thuật số, khổ in 2000x3000mm. Ký hiệu: 2030, dùng điện 220V/3600W (có kết nối với máy tính). Mới 100% do Guangdong Tanggu Intelligent Technology Co., Ltd - Trung Quốc sx năm 2019 | 1.00PCE | 26900.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị IN SONG LONG | Máy cắt kim loại laser fiber, ký hiệu: XQL-1330, công suất laser: 1000W, tổng công suất 10kw/380V,máy nguyên chiếc tháo rời, năm sản xuất: 2019. Mới 100% | 1.00PCE | 26200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |