中国

HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

893,736.83

交易次数

821

平均单价

1,088.60

最近交易

2025/03/04

HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 893,736.83 ,累计 821 笔交易。 平均单价 1,088.60 ,最近一次交易于 2025/03/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-01 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMS Bulong nở 3 cánh M16x140, bằng inox 304, đường kính 16mm, chiều dài 140mm, (2kpce đơn giá 713,31 usd/kpce) Hàng mới 100% 490.00KGM 1426.61USD
2020-01-08 CôNG TY Cổ PHầN COMAT VIệT NAM Thanh ren ATLAS ATR chịu lực cấp 5.8, M12x160, bằng thép, đường kính 12mm, chiều dài 160mm, (1kpce=1000 chiếc), Hàng mới 100% 2.00KPCE 195.00USD
2021-12-09 CôNG TY TNHH VậT Tư BIDI Tán rút lục giác M6 đã được ren (Flat hex head rivet nut M6), chất liệu: sắt, hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 1000000.00PCE 7104.00USD
2021-09-16 CôNG TY Cổ PHầN COMAT VIệT NAM Thanh ren M18x1000, bằng thép mạ kẽm cấp bền 8.8, đường kính 18mm, dài 1000mm, (0.15kpce, đơn giá 2632.10 USD/kpce), đã ren. Hàng mới 100% 0.15KPCE 394.82USD
2020-09-01 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI AMS Bulong nở 3 cánh M12x100, bằng thép, đường kính 12mm, chiều dài 100mm, (8kpce = 712kg, đơn giá tương đương 0,89usd/kg) Hàng mới 100% 8.00KPCE 631.52USD
2020-04-14 CôNG TY Cổ PHầN COMAT VIệT NAM Ecu M16 cho bulong có đường kính ngoài của thân 16mm, chịu lực cấp 5.8, bằng thép tiêu chuẩn GB6170, (1kpce = 1000 chiếc) hàng mới 100% 4.50KPCE 143.98USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15